CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đc: 3A, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tx. Thuận An, T. Bình Dương
Hotline: Mr. LƯỢM: 0938 906 918
Email: tranvanluom@thaco.com.vn
Webside: http://thacobinhduong.com.vn/
Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm Thaco Towner (ben & tải) của Trường Hải là dòng xe nhỏ phù hợp với điều kiện giao thông đô thị chật hẹp, là phương tiện phù hợp để thay thế các loại xe thô sơ, xe ba gác, xe tự chế. Thaco Towner thuộc phân khúc phổ thông, linh động trên các loại đường.
Hiện nay, Trường Hải được trực tiếp phân phối 03 dòng sản phẩm trên thị trường là Thaco Towner 800 (tải trọng 900kg), Thaco Towner 990 (tải trọng 990kg), Thaco Towner 990A động cơ SUZUKI.
Xe tải nhẹ Thaco Towner 800A (900kg)
Dòng xe tải nhẹ Thaco Towner 800 (900kg) được khai thác trên nền tảng xe Suzuki Carry Truck, kế thừa tính năng tiết kiệm nhiên liệu, an toàn, bền bỉ của dòng xe Suzuki.
Khi thiết kế đã tính toán điến vấn đề lắp lẫn linh kiện với loại xe Suzuki nguyên bản nên rất tiện lợi cho khách hàng khi sửa chữa. Nhà máy Chang He với hơn 30 năm kinh nghiệm trong dòng xe tải nhẹ đã không ngừng phát triển, cải tiến nội ngoại thất cho xe:
Đèn, cản, ga-lăng, chóa đèn, thùng...Đồng thời để đáp ứng các quy định về môi trường, xe đã được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro3.
Cabin xe Thaco Towner 800 được kế thừa từ hình dáng bo mượt của dòng xe tải nhẹ Suzuki. Kết cấu vững chắc, nhỏ gọn cho việc di chuyển linh hoạt trong thành phố.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 970
+ Đường kính hành trình piston (mm): 65,5 x 72
+ Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 35kw (48ps)/5000 vòng/phút
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 72N.m/3000~3500 vòng/phút
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3.560 x 1.400 x 1.780
+ Chiều dài cơ sở (mm): 2.010
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.220 x 1.350 x 300
+ Trọng lượng bản thân: 740
+ Tải trọng: 750
+ Trọng lượng toàn bộ: 1.620
+ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
+ Lốp xe trước/sau: 5.00-12/5.00-12
Thông số kỹ thuật:
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO TOWNER950A |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4400 x 1550 x 1920 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 2540 x 1440 x 350 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2740 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1310 /1310 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 4,7 | |
Khả năng leo dốc | % | 22,9 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 89 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 930 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 880 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 2010 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | Công nghệ Nhật Bản K14B-A | ||
Loại động cơ | 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 1372 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 95Ps/6000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 115N.m/3200 vòng/phút | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4.425; ih2=2.304;ih3=1.674; ih4=1.264;ih5=1; iR=5.151 | ||
Tỷ số truyền cầu | 4,3 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | bánh răng, thanh răng | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 5.50/ 13 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | dẫn động cơ khí |