CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đc: 3A, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tx. Thuận An, T. Bình Dương
Hotline: Mr. LƯỢM: 0938 906 918
Email: tranvanluom@thaco.com.vn
Webside: http://thacobinhduong.com.vn/
THACO KIA
Kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn, rất thuận tiện lưu thông trong thành phố. Tính năng vận hành an toàn, bền bỉ và kinh tế. Linh kiện được nhập khẩu đồng bộ từ nhà sản xuất KIA – Hàn Quốc.
STT |
|
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1
|
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
|
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|
|||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
|
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
|||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 |
98 |
98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
|
|
|||||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|
|||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
|
|||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
|
|||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |