Đang tải dữ liệu ...

Xe tải veam vt150,cần mua xe tải veam Vt150,cần mua xe tải veam 1t5 thùng kín,thùng bạt,veam thùng kín

Giá bán: 350 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Veam

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0917427877
2975 QL1A phường tân thới nhất quận 12
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

 

CÔNG TY Ô TÔ ĐÔNG ANH

2975 QL1A - P. TÂN THỚI NHẤT - Q 12 - TP HCM

HOTLINE: 0917427877


xe tải veam VT150,cần mua xe tải veam 1t5,veam 1t5 cabin isuzu,veam VT150 động cơ hyundai,đại lý xe tải veam 1t5,veam 1t5 thùng kín,cần mua xe tải veam 1t5 thùng bạt.
Veam Motor đã cho ra đời thêm dòng xe Veam VT200, VEAM VT250,Veam VT340,VEAM VT490 và VT490A phù hợp với mọi nhu cầ vận chuyển hàng hóa. Bên cạnh đó dòng xe này vẫn dữ được những nét cốt lỗi của thương hiệu Veam như : tiết kiệm nguyên liệu, vận hàng êm ái, bền bỉ thẩm mỹ và đặc biệt là mức giá hợp lý.



THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VEAM VT150

Nhãn hiệu

Veam VT 150 TK

Loại phương tiện

ô tô tải có mui

Xuất xứ

Việt Nam - Hàn Quốc

Thông số chung xe tải veam VT 150

Trọng lượng bản thân (Kg)

1945 kg

Phân bố trên trục I/II (Kg)

1380/1425

Tải trọng cho phép (Kg)

1490 kg

Số người cho phép chở (người)

03

Trọng lượng toàn bộ (Kg)

3630 kg

Kích thước bao: DxRxC (mm)

5490 x 1820 x 2200 mm

Kích thưởc lòng thùng: DxRxC (mm)

3510 x 1680 x 380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

vết bánh xe trước/sau (mm)

1460/1270

Công thức bánh xe

4x2

Loại nhiên liệu

Diezel

Cabin

Loại

Đơn - Kiểu lật

Kích thước: DxRxC (mm)

1510x1820x1865

Cửa nóc

Hệ thống âm thanh

FM. thẻ nhớ, USB

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4BH Hàn Quốc

Loại

 4 kỳ, 4 xi lanh

Dung tích xi lanh (cm3)

2476

Công suất max/Tốc độ vòng quay

103/3400(PS/vòng/phút)

Momen max/Tốc độ vòng quay

82/4200 (N.m/vòng/phút)

Tiêu chuẩn khỉ xả

EURO II

Hệ thống truyền động

Ly hợp Hàn Quốc.

1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực

Hộp số xe ô tô tải veam

Cơ khí, 5 số tiến. 1 số lùi

Cầu chủ động

cầu sau

Lốp xe

Số lốp trên trục:

I/II/dự phòng 02/04/02

Cỡ lốp:

I/II (6.50-6)7.00-16

Hệ thống phanh

Phanh trước/Sau

Phanh thủy lực, có trợ lực

Phanh đỗ

Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số

Hệ thống lái

Kiểu/Dẫn độngtrục vít - êcu bi/trợ lực thủy lực

Các thông số khác

Điều hòa nhiệt độ

Dung tích bình nhiên liệu (L)

74 l

Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h

8

Hệ thống điện

Máy phát điện

12Vx60A

Ác quy xe tải

12V-120Ah
 

Xem thêm các xe của "chu ngọc vỹ"
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem