Công Ty CP TM DV Xe Tải Sài Gòn PM
Tel: 0902.379.828 - 0938.658.468 - Hoàng Phương
http://otosaigon123.com -0r- http://xetaisaigon.vn
Email: autophuong@gmail.com
Giá xe ben Howo 371 – 3 Chân – 3 Giò – 12 Tấn – 10 khối là dòng xe đang được các chủ đầu tư công trường, công trình đang quan tâm nhiều nhất, với mẫu mã đẹp, bền bỉ và đa dạng, giá thành lại hợp lý nhanh lấy vốn vì vậy dòng xe Ben Howo 3 chân – 371 hp – 12 tấn – 10 khối đang là đối tượng quan tâm nhiều nhất hiện nay.
Xe tải ben Howo 371 – 3 chân – 10 khối – 12 tấn được chúng tôi phân phối giá cả cạnh tranh nhất, dịch vụ hậu mãi cao, chính sách bảo hành bảo dưỡng hỗ trợ khách hàng khi mua xe được dòng xe ben theo ý muốn, với xu thế về tải trọng hàng hóa đang là cân nhắc đối với các nhà đầu tư riêng xe tải ben howo 3 giò máy 371 – 10 m3 đang là dòng xe có tổng trọng lượng cao vì thế rất hợp với các công trình hay công trường đang tái đầu tư đối với dòng xe tải tự đổ.
Xe ben 3 Chân Howo – 12 tấn – thùng ben 10 khối với công nghệ cải tiến mới nhất, đặc biệt ca bin sang trọng, lớn hơn, mới hơn nổi bật hơn, công nghệ máy móc theo tiêu chuẩn CNHTC giúp xe có thương hiệu hơn và bền bỉ hơn, cầu xe là loại cầu trung, giúp khỏe hơn khi vận hành. Xe tải Ben Howo 3 chân – 12 Tấn – 10m3 – 10 khối với giá cả cạnh tranh nhất với các hãng khác, giá rẻ mau thu hồi vốn là phương châm giúp chúng tôi phát triển thương hiệu dòng Xe ben 3 chân
Howo mới nhất 2015 kèm theo là thông số kỹ thuật dòng xe tải ben tự đổ Howo 3 chân 371.
THÔNG TIN CHUNG DÒNG XE BEN HOWO 371 – 3 CHÂN | |
Tổ chức, cá nhân nhập khẩu | Công Ty CP TM DV Xe Tải Sài Gòn PM |
Tình trạng phương tiện | Chưa qua sử dụng |
Nhãn hiệu: CNHTC | |
Số loại: ZZ3257N3447A1 | |
Nước sản xuất: Trung Quốc | |
Năm sản xuất: 2015 | |
Loại phương tiện: Ô tô tải (tự đổ) | |
Model code: ZZ3257N3447A1 | |
Số đăng ký kiểm tra: 4933 /15/15 | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | |
Khối lượng (kG) | |
Khối lượng bản thân: 12.700 kG | |
Phân bố lên trục 1*: 5390 kG | |
Phân bố lên trục 2*: 3755 kG | |
Phân bố lên trục 3*: 3755 kG | |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế*: 12.170 kG | |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông*: 11.170 kG | |
Số người cho phép chở, kể cả người lái: 02 (người/person) | |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 25.000 kG | |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 24.000 kG | |
Kích thước | |
Kích thước bao tổng thể: 7800 x 2500 x 3150 (mm) | |
Khoảng cách trục: 3440 + 1350 (mm) | |
Vết bánh xe trước/sau : 2041/1860 (mm) | |
Chiều dài đầu xe/đuôi xe: 1500/2185 (mm) | |
Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo | |
Kích thước lòng thùng xe: 5000/4850 x 2300/2000 x 800/670 (mm) | |
Động cơ (Engine) | |
Loại động cơ: WD615.47, 4kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
Thể tích làm việc: 9726 (cm3) | |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 247/2200 (kW/r/min (kW/rpm)) | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | |
Ly hợp: Loại, Đĩa ma sát khô | |
Dẫn động: Thuỷ lực,trợ lực khí nén | |
Hộp số chính: Cơ khí | |
Ký hiệu/loại: HW10 Loại 10 số tiến,2 số lùi | |
Điều khiển hộp số: Cơ khí | |
Công thức bánh xe: 6×4 | |
Số lượng/vị trí trục chủ động: 02 Cầu sau chủ động (03+04) | |
Trục 1*: HF/ AH40HG092.S1100 / 7 Tấn | |
Trục 2*: HF/ AZ7121320745 / 13 Tấn | |
Trục 3*: STR/ AZ9231320743 / 13 Tấn | |
Lốp xe: Số lượng/Cỡ lốp: 12 Lốp/12.00R20 | |
Hệ thống treo | |
Trục 1: Phụ thuộc,nhíp lá /Giảm chấn thuỷ lực/ 10 nhíp lá | |
Trục 2: Phụ thuộc,nhíp lá /Giảm chấn thuỷ lực/ 12 nhíp lá | |
Trục 3: Phụ thuộc,nhíp lá / -/ 12 nhíp lá | |
Hệ thống lái | |
Ký hiệu /loại cơ cấu lái: Trục vít-êcubi | |
Dẫn động/trợ lực: Cơ khí,trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh (Brake system) | |
Phanh chính: Tang trống | |
Dẫn động phanh chính: Khí nén, hai dòng | |
Phanh đỗ xe: Loại: Tang trống | |
Dẫn động: Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 02+03 | |
Phanh dự phòng: Phanh khí xả | |
Giá bán: 1.200.000.000VNĐ (Một tỷ, hai trăm triệu đồng chẵn) |