CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đ/C: SỐ 3A, QL.13, KP.BÌNH HÒA, P.LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG.
HOTLINE: 0933 806 191 ( Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD)
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN GIÁ TỐT NHẤT !
HỖ TRỢ NGÂN HÀNG !!
THACO TRƯỜNG HẢI CUNG CẤP CÁC DÒNG XE BUS, XE KHÁCH TỪ 29 CHỖ ĐẾN XE GIƯỜNG NẰM 47 CHỖ. HỖ TRỢ NGÂN HÀNG VỚI LÃI SUẤT ƯU ĐÃI NHẤT.
THACO HB70ES/CS (COUNTY HYUNDAI 29 CHỖ)
Đặc tính kỹ thuật
Ø Xe mới 100%, do THACO lắp ráp.
Ø HYUNDAI D4DD Euro III , 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xi-lanh : 3907cc.
Ø Công suất cực đại: 140 PS/2800rpm.
Ø Tốc độ tối đa: 105 km/h
Ø Hộp số : 5 số tới, 01 số lùi
Dung tích thùng nhiên liệu: 90 lít
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn
Ø Máy lạnh theo tiêu chuẩn
Ø Đèn xe lớn, kiểu halogen, DVD player,
Ø Ghế bọc Simili,
Ø Tay lái gật gù.
Ø Kính chiếu hậu lớn
Ø Đèn trần, mồi thuốc lá
Ø 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn
Ø Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống thắng: Tang trống, thủy lực.
Kích thước xe (mm)
Ø Kích thước tổng thể: 7080 x 2035 x 2755mm.
Thông số :
Ø Khoảng sáng gầm xe: 195 mm Ø Chiều dài cơ sở : 4085 mm
Ø Trọng lượng toàn bộ: 6660kg
Ø Trọng lượng bản thân : 4050kg
Ø Số chổ ngồi : 29 Chổ
Ø Cỡ lốp xe: Trước/ Sau 7.00R16/Dual 7.00R16
Hệ thống lái: Trục vít ecubi, trợ lực lái thủy lực.
Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp, Bơm cao áp.
Trang thiết bị chọn thệm :
Ø Kính hông dạng liền.
Ø Nới rộng hầm hành lý.
Ø Gạt nước sau, kính chiếu hậu sau.
Ø Kính chiếu hậu cửa lên xuống.
Ø Đèn la-phông trần loại dài.
Ø Sưởi sàn.
Ø Lốp Michelin.
THACO TB75S (THACO BUS 29 CHỖ - ĐỘNG CƠ CUMMIN)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TB75S |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7.500 x 2.200 x 2.950 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.085 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.830/1.650 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
175 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
10,9 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
40,1 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
118 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
90 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
4.950 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
||
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
7.500 |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
Chỗ |
29 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
ISF Cummins – Common Rail System (CRDi – EUROIII) |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.760 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
102 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
141PS/2600 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
450 N.m / 1200 - 2200 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số 1700JH600 (Công nghệ ISUZU) |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5.896; ih2 = 3.395; ih3 = 2.113; ih4 = 1.386; ih5 = 1.000; ih6 = 0.792; iR = 5.622 |
||
Tỷ số truyền cuối |
|||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp parabol 4 lá, giảm chấn thủy lực tác động 2 chiều, thanh cân bằng |
|
sau |
Nhíp parabol 4 lá, giảm chấn thủy lực tác động 2 chiều, thanh cân bằng |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
MICHELIN – THÁI LAN |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.50R16 / Dual 7.50R16 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén hai dòng |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh , hình ảnh |
Trang bị một màn hình LCD, đồng hồ điện tử |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có, bố trí trên nóc mui |
||
Khoang lài được thiết kế khoa học, rộng rãi, thông thoáng, các công tắc điều khiển bố trí khoa học giúp lái xe vận hành dễ dáng thuận tiện. Tapplo được nhập khẩu từ Hàn Quốc Bố trí 02 dãy hành lý cùng hai dãy đén trần |
|||
Ngoại thất |
Kính hông dạng liền kết hợp với đén Led rèm Trang bị đầy đủ kiếng chiếu hậu sau, gạt nước sau Có hai loại của hành khách: của trượt và cửa xếp |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có, có hai loại của |
||
Hầm hàng |
Thể tích hầm hàng hành lý được cải thiện (>1,5m3) so với dòng 7m |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
18 tháng hoặc 150.000 km tùy điều kiện nào đến trước |
THACO TB82S (29 CHỖ - ĐỘNG CƠ WEICHAI 180PS)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
|
TB82s |
TB 95S |
Loại |
weichai |
Weichai |
CÔNG SUẤT |
180ps |
240 ps |
DUNG TÍCH XL |
4760cc |
7140 |
Moment xoắn cực đại |
650 N.m/1200-1700 vong/phút |
900N.m/1200-1700 vòng/phút |
Số ghế |
29 |
39 |
Cỡ lốp |
8R19,5/Dual8R19.5 |
9R22.5/Dual9R22.5 |
Tải trọng không tải |
7050 |
8900 |
Tải trọng toàn tải |
9000 |
11900 kg |
Kích thước |
8200x2250x3100 |
9500x2420x3350 |
Tiêu hao nhiên liệu/100km |
15,5 L |
21 L |
Hộp số |
Cơ khí ,số sàn.5 tiến 1 lùi |
Cơ khí, số sàn,6 tiến,1 lùi |
GIÁ |
Treo bầu hơi:1,595,treo nhíp:1,540 tỷ |
1,99 tỷ |
THACO TB95S (39 CHỖ - ĐỘNG CƠ WEICHAI 240PS)
NGOẠI THẤT NGOẠI THẤT:
Nóc lướt gió, Cửa tài xế chỉnh điện, Kính hông, Hầm hành lý, Cùm đèn sau, Nóc sau
NỘI THẤT :
Táp-lô, Màn hình camera lùi, Cụm công tắc điều khiển Tivi 32 INCH, Cần số, Khoang hành khách, Ghế ngồi cao cấp, Dãy ghế sau, La phông trần, Sàn xe, kệ hành lý.
KHUNG GẦM & ĐỘNG CƠ
MÀU SẮC & TRANG TRÍ
Đây là các màu chuẩn của THACO sẵn có cho sản phẩm xe này. Bạn vẫn có thể yêu cầu chúng sơn màu sắc khác tùy theo nhu cầu của khách hàng
THACO TB120SL (41 giường + 2 ghế)
* ĐỘNG CƠ WEICHAI - MÁY 375PS
NGOẠI THẤT: Không ngừng nghiên cứu, phát triển nhằm đem đến những sản phẩm ngày càng phù hợp hơn với điều kiện vận tải tại Việt Nam, Trường Hải Ôtô vừa đưa ra thị trường sản phẩm Thaco Mobihome hế hệ mới - TB120SL-W. Đây là dòng xe Bus giường nằm cao cấp hàng đầu tại Việt Nam do THACO tự thiết kế khung gầm. Trên cơ sở đúc kết kinh nghiệm nhiều năm sản xuất xe giường nằm, kết hợp với trải nghiệm thực tế của các doanh nghiệp vận tải hành khách lớn. Thaco Mobihome thế hệ mới là bước đột phá trong quá trình phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam. Với Thaco Mobihome mới, THACO một lần nữa thể hiện khả năng sáng tạo, kết hợp những tinh hoa công nghệ ôtô trên thế giới với bề dày kinh nghiệm sản xuất, lắp ráp ôtô tại Việt Nam, tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, ngày càng phù hợp với nhu cầu sử dụng, và trên hết là hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng.
Đây là các màu chuẩn của THACO sẵn có cho sản phẩm xe này. Bạn vẫn có thể yêu cầu chúng sơn màu sắc khác tùy theo nhu cầu của khách hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TB120SL-W |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
12.120 x 2.500 x 3.700 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
6.150 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.080/1.860 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
180 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
10,9 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
40,1 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
118 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
400 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
13.800 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
||
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
17.000 |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
Chỗ |
46 (43 giường + 03 ghế), không WC |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
Weichai WP12.375N Common Rail System – EURO III |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
11.596 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 155 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
276 kW(375PS)/1900 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1800N.m / 1000 - 1400 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 7.04; ih2 = 4.10; ih3 = 2.48; ih4 =1.56; ih5 = 1.000; ih6 = 0.74; iR = 6.26 |
||
Tỷ số truyền cuối |
|||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơiFieston (Mỹ), giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơiFieston (Mỹ), giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
MICHELIN – THÁI LAN |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 / Dual 12R22.5 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén hai dòng – có trang bị ABS/ ASR |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh, hình ảnh |
Ổ cứng HDD 500G, DVD, Amply, Loa tiêu chuẩn 04 Tivi LCD (01 LCD 19’’, 01 LCD 17’’, 02 LCD 15’’) |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có, điều khiển điện tử |
||
Nội ngoại thất |
Công nghệ đèn Led hiện đại, hắc ánh sáng, đèn rèm, kính chiếu hậu chỉnh điện |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Hầm hàng |
Rộng 9,3 m3, 3 khoang hành lý |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
18 tháng hoặc 200.000 km tùy điều kiện nào đến trước. |