Đang tải dữ liệu ...

Xe County, xe Bus Thaco 29 Chỗ, xe khách Trường Hải chất lượng, đẳng cấp

Giá bán: 1 Tỷ 085 Tr
Thông tin xe
  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
  • Loại: Xe khác
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0933806191
3A, Phường Bình Hòa, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Cam kết hỗ trợ giá tốt nhất Bình Dương.

 

CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI

Đ/C:  SỐ 3A, QL.13, KP.BÌNH HÒA, P.LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG. 

HOTLINE:   0933 806 191 Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD 

LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN   GIÁ   TỐT NHẤT ! 

HỖ TRỢ NGÂN HÀNG !!

THACO TRƯỜNG HẢI CUNG CẤP CÁC DÒNG XE BUS, XE KHÁCH TỪ 29 CHỖ ĐẾN XE GIƯỜNG NẰM 47 CHỖ. HỖ TRỢ NGÂN HÀNG VỚI LÃI SUẤT ƯU ĐÃI NHẤT.


THACO HB70ES/CS (COUNTY HYUNDAI 29 CHỖ)   

Đặc tính kỹ thuật

Ø Xe mới 100%, do THACO lắp ráp.

Ø HYUNDAI D4DD Euro III , 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng

 Dung tích xi-lanh : 3907cc.

Ø Công suất cực đại: 140 PS/2800rpm.

Ø Tốc độ tối đa: 105 km/h

Ø Hộp số : 5 số tới, 01 số lùi

Dung tích thùng nhiên liệu: 90 lít      

  Trang thiết bị theo tiêu chuẩn

Ø Máy lạnh theo tiêu chuẩn

Ø  Đèn xe lớn, kiểu halogen, DVD player,

Ø  Ghế bọc Simili,

Ø  Tay lái gật gù.

Ø Kính chiếu hậu lớn

Ø Đèn trần, mồi thuốc lá

Ø 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn

Ø Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống thắng: Tang trống, thủy lực.  

Kích thước xe (mm)

Ø Kích thước tổng thể: 7080 x 2035 x 2755mm.

Thông số :

Ø Khoảng sáng gầm xe: 195 mm   Ø Chiều dài cơ sở  : 4085 mm

Ø Trọng lượng toàn bộ:   6660kg

Ø Trọng lượng bản thân : 4050kg  

Ø  Số chổ ngồi : 29 Chổ

Ø Cỡ lốp xe: Trước/ Sau   7.00R16/Dual 7.00R16

Hệ thống láiTrục vít ecubi, trợ lực lái thủy lực. 

Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp, Bơm cao áp.  

Trang thiết bị chọn thệm :

Ø  Kính hông dạng liền.   

Ø  Nới rộng hầm hành lý.

Ø  Gạt nước sau, kính chiếu hậu sau.

Ø  Kính chiếu hậu cửa lên xuống.

Ø  Đèn la-phông trần loại dài.

Ø  Sưởi sàn.

Ø  Lốp Michelin.

   
THACO TB75S  (THACO BUS 29 CHỖ - ĐỘNG CƠ CUMMIN)
 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TB75S

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

7.500 x 2.200 x 2.950

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

 

Chiều dài cơ sở

mm

4.085

Vệt bánh xe

trước/sau

1.830/1.650

Khoảng sáng gầm xe

mm

175

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

10,9

Khả năng leo dốc

%

40,1

Tốc độ tối đa

km/h

118

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

90

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

4.950

Tải trọng cho phép

Kg

 

Trọng lượng toàn bộ

Kg

7.500

Số người cho phép chở (kể cả người lái)

Chỗ

29

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu

ISF Cummins – Common Rail System (CRDi – EUROIII)

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

3.760

Đường kính x Hành trình piston

mm

102 x 115

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

141PS/2600 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

450 N.m / 1200 - 2200 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro III

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số 1700JH600 (Công nghệ ISUZU)

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5.896; ih2 = 3.395; ih3 = 2.113; ih4 = 1.386; ih5 = 1.000; ih6 = 0.792; iR = 5.622

Tỷ số truyền cuối

 

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Nhíp parabol 4 lá, giảm chấn thủy lực tác động 2 chiều, thanh cân  bằng

sau

Nhíp parabol 4 lá, giảm chấn thủy lực tác động 2 chiều, thanh cân  bằng

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu

MICHELIN – THÁI LAN

Thông số lốp

trước/sau

7.50R16 / Dual 7.50R16

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Khí nén hai dòng

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

Hệ thống âm thanh , hình ảnh

Trang bị một màn hình LCD, đồng hồ điện tử

Hệ thống điều hòa cabin

  Có, bố trí trên nóc mui

Nội thất

Khoang lài được thiết kế khoa học,  rộng rãi, thông thoáng, các công tắc điều khiển bố trí khoa học giúp lái xe vận hành dễ dáng thuận tiện. Tapplo được nhập khẩu từ Hàn Quốc

Bố trí 02 dãy hành lý cùng hai dãy đén trần

Ngoại thất

Kính hông dạng liền kết hợp với đén Led rèm

Trang bị đầy đủ kiếng chiếu hậu sau, gạt nước sau

Có hai loại của hành khách: của trượt và cửa xếp

Hệ thống khóa cửa trung tâm

 Có, có hai loại của

Hầm hàng

Thể tích hầm hàng hành lý được cải thiện (>1,5m3) so với dòng 7m

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

 Có

10

BẢO HÀNH (WARRANTY)

 18 tháng hoặc 150.000 km tùy điều kiện nào đến trước

THACO TB82S (29 CHỖ - ĐỘNG CƠ WEICHAI 180PS) 

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

 

TB82s

TB 95S

Loại

weichai

Weichai

CÔNG SUẤT

180ps

240 ps

DUNG TÍCH XL

4760cc

7140

Moment xoắn cực đại

650 N.m/1200-1700 vong/phút

900N.m/1200-1700 vòng/phút

Số ghế

29

39

Cỡ lốp

8R19,5/Dual8R19.5

9R22.5/Dual9R22.5

Tải trọng không tải

7050

8900

Tải trọng toàn tải

9000

11900 kg

Kích thước

8200x2250x3100

9500x2420x3350

Tiêu hao nhiên liệu/100km

15,5 L

21 L

Hộp số

Cơ khí ,số sàn.5 tiến 1 lùi

Cơ khí, số sàn,6 tiến,1 lùi

GIÁ

Treo bầu hơi:1,595,treo nhíp:1,540 tỷ

1,99 tỷ

THACO TB95S (39 CHỖ - ĐỘNG CƠ WEICHAI 240PS)  

NGOẠI THẤT NGOẠI THẤT: 

Nóc lướt gióCửa tài xế chỉnh điệnKính hôngHầm hành lýCùm đèn sauNóc sau
NỘI THẤT :

Táp-lô, Màn hình camera lùiCụm công tắc điều khiển Tivi 32 INCH, Cần sốKhoang hành kháchGhế ngồi cao cấpDãy ghế sauLa phông trầnSàn xekệ hành lý.

KHUNG GẦM & ĐỘNG CƠ

MÀU SẮC & TRANG TRÍ

Đây là các màu chuẩn của THACO sẵn có cho sản phẩm xe này. Bạn vẫn có thể yêu cầu chúng sơn màu sắc khác tùy theo nhu cầu của khách hàng

  
THACO TB120SL (41 giường + 2 ghế)


* ĐỘNG CƠ WEICHAI - MÁY 375PS
NGOẠI THẤT: Không ngừng nghiên cứu, phát triển nhằm đem đến những sản phẩm ngày càng phù hợp hơn với điều kiện vận tải tại Việt Nam, Trường Hải Ôtô vừa đưa ra thị trường sản phẩm Thaco Mobihome hế hệ mới - TB120SL-W. Đây là dòng xe Bus giường nằm cao cấp hàng đầu tại Việt Nam do THACO tự thiết kế khung gầm. Trên cơ sở đúc kết kinh nghiệm nhiều năm sản xuất xe giường nằm, kết hợp với trải nghiệm thực tế của các doanh nghiệp vận tải hành khách lớn. Thaco Mobihome thế hệ mới là bước đột phá trong quá trình phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam. Với Thaco Mobihome mới, THACO một lần nữa thể hiện khả năng sáng tạo, kết hợp những tinh hoa công nghệ ôtô trên thế giới với bề dày kinh nghiệm sản xuất, lắp ráp ôtô tại Việt Nam, tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, ngày càng phù hợp với nhu cầu sử dụng, và trên hết là hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng.

Đây là các màu chuẩn của THACO sẵn có cho sản phẩm xe này. Bạn vẫn có thể yêu cầu chúng sơn màu sắc khác tùy theo nhu cầu của khách hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TB120SL-W

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

12.120 x 2.500 x 3.700

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

 

Chiều dài cơ sở

mm

6.150

Vệt bánh xe

trước/sau

2.080/1.860

Khoảng sáng gầm xe

mm

180

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

10,9

Khả năng leo dốc

%

40,1

Tốc độ tối đa

km/h

118

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

400

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

13.800

Tải trọng cho phép

Kg

 

Trọng lượng toàn bộ

Kg

17.000

Số người cho phép chở (kể cả người lái)

Chỗ

46 (43 giường + 03 ghế), không WC

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu

Weichai WP12.375N Common Rail System – EURO III

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

11.596

Đường kính x Hành trình piston

mm

126 x 155

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

276 kW(375PS)/1900 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

1800N.m / 1000 - 1400 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro III

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 7.04; ih2 = 4.10; ih3 = 2.48; ih4 =1.56; ih5 = 1.000; ih6 = 0.74; iR = 6.26

Tỷ số truyền cuối

 

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơiFieston (Mỹ), giảm chấn thủy lực

sau

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơiFieston (Mỹ), giảm chấn thủy lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu

MICHELIN – THÁI LAN

Thông số lốp

trước/sau

12R22.5 / Dual 12R22.5

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Khí nén hai dòng – có trang bị ABS/ ASR

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

Hệ thống âm thanh, hình ảnh

Ổ cứng HDD 500G, DVD, Amply, Loa tiêu chuẩn 

04 Tivi LCD (01 LCD 19’’, 01 LCD 17’’, 02 LCD 15’’)

Hệ thống điều hòa cabin

  Có, điều khiển điện tử

Nội ngoại thất

Công nghệ đèn Led hiện đại, hắc ánh sáng, đèn rèm, kính chiếu hậu chỉnh điện

Hệ thống khóa cửa trung tâm

 Có

Hầm hàng

Rộng 9,3 m3, 3 khoang hành lý 

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

 Có

10

BẢO HÀNH (WARRANTY)

 18 tháng hoặc 200.000 km tùy điều kiện nào đến trước.

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem