CHỈ CẦN TRẢ TRƯỚC 60 TRIỆU LÀ CÓ THỂ MUA XE
HỔ TRỢ VAY VỐN NGÂN HÀNG TỐI ĐA TỪ 70% ĐẾN 90%
LÃI XUẤT CỰC THẤP, THỦ TỤC ĐƠN GIẢN NHANH CHỐNG
HỒ SƠ VAY NGÂN HÀNG BAO ĐẬU 100% ( Nếu Khách Hàng Không Có Nợ Xấu)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI JAC 4.9 TẤN
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|||
Chiều dài tổng thể (mm): 7000 |
|||
Chiều rộng tổng thể (mm): 2.190 |
|
||
Chiều cao tổng thể (mm): 2.380 - 2.980 |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm): 3.815 |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm): 210 |
|||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m): 8.17 |
|
||
ĐỘNG CƠ |
|||
Nhà sản xuất CY4102BZLQ |
|||
Loại: 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|||
Số xy-lanh: 4 xy lanh thẳng hàng |
|||
Dung tích xy-lanh (cm3): 3.856 |
|||
Công suất cực đại (Kw/rpm): 88/2800 |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 120 |
|||
Động cơ đạt chuẩn khí thải: EURO II |
|||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Loại6 số tiến, 1 số lùi |
|||
KHUNG XE |
|||
Giảm chấn trước: Nhíp lá |
|||
Giảm chấn sau: Nhíp lá |
|||
Kiểu loại cabin: Khung thép hàn |
|||
Phanh đỗ: Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|||
Phanh chính: Thủy lực, trợ lực chân không |
|||
LỐP XE |
|||
Cỡ lốp 8.25 - 16 |
|||
Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách Hàng!
CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG.
EMAIL: nguyenduytan131@gmail.com
ĐỊA CHỈ: ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG, PHƯỜNG VĨNH PHÚ, TX. THUẬN AN, TỈNH BÌNH DƯƠNG