XE TẢI JAC 6.4 TẤN, JAC 6,4 TẤN XE TỒN CẦN BÁN GẤP
Hỗ trợ vay vốn 70-90% thủ tục đơn giản đơn giản, thời hạn vay từ 3 đến 5 năm
Mr Minh: 0979.393.898
Xe tải jac 6t4 Tấn.Thùng xe dài 6,2 mét
Bên nhà máy em còn tồn 1 con jac 6t4 đời xe 2015 giá bán lỗ, anh em nào có nhu cầu liên hệ em gấp nha, lưu ý là thùng sắt chắc chắn 1 vách, xe mới 100%, do đây là xe trưng bày nên tồn kho.
Phù hợp chở hàng dài như sắt, thép, ống nước, hàng cồng kềnh
Động cơ Faw mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Cabin kiểu mới 3 người ngồi rộng rãi, thoải mái, nội thất cao cấp
kích thước tổng thể xe: 8500*2300*3340
Kích thước lọt lòng thùng: 6.210 x 2.100 x 2.100
Chiều dài cơ sợ: 4700 cm
Động cơ: CA4DF2-13
Dung tích xilanh: 4.752
Lốp: 8.25-16
Tải trọng 6,4 tấn
Thời gian bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000Km.
**********************************
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ JAC VIỆT NAM
Kp. Đông Ba, P. Bình Hòa, Tx. Thuận An, T. Bình Dương
Mr Minh: 0979 393 898
XE TẢI 6.4 TẤN
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
8.500 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2.300 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
3.340 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.700 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
10.36 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
CA4DF2-13 |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
4.752 |
|
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
100/2500 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
140 |
|
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh đỗ |
Khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau |
|
Phanh chính |
Khí nén, 2 dòng |
|
LỐP XE |
||
Cỡ lốp |
8.25 – 16 |
|
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng |
Tự trọng/Tải trọng/Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) |
6.210 x 2.100 x 550 |
4.160 tấn/ 6.4 tấn/ 10.755 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
6.210 x 2.100 x 2.100 |
4.460 tấn/ 6.1 tấn/10.755 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
6.200 x 2.100 x 2.100 |
4.665 tấn/ 6.0 tấn/10.860 tấn |
Thùng kín (mm) |
6.320 x 2.150 x 2.100 |
4.665 tấn/ 6.0 tấn/10.860 tấn |