CÔNG TY HINO ĐPT CHUYÊN MUA BÁN TRAO ĐỔI CÁC DÒNG XE TẢI, XE BEN, XE BỒN, XE CẨU HINOMỚI NHẤT TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM.
BÁN XE TRẢ GÓP LÊN TỚI 90% GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG MÀ KHÔNG CẦN THẾ CHẤP TÀI SẢN
THỦ TỤC ĐƠN GIẢN => CHÌA KHOÁ TRAO TAY TRONG BA NỐT NHẠC
HỆ THỐNG XE TẢI HINO DO ĐẠI LÝ HINO ĐPT
XE TẢI NHẸ - XE TẢI TRUNG - TẢI NẶNG CAO CẤP
Hino tải WU 342L - 1.49tan thùng 4310m(gía bán liên hệ)
Hino tải WU 342 L - 1.9tan thùng 4.310mgiá bán liên hệ)
Hino tải WU342L - 3.5tan thùng 5.110m( giá bán liên hệ )
Hino tải WU422L - 4.5tan thùng 5.300m(giá bán liên hệ )
Hino tải WU 432L - 5.2tan thùng 5.800m(gía bán liên hệ )
Hino tải FC9JESA - 6.4tan thùng 6.200m(giá bán liên hệ )
Hino tải FC9JLSA - 6,4tan thùng 6.800m( giá bán liên hệ )
Hino tải FG8JJSB - 9.4tan thùng 6.8m( giá bán liên hệ )
Hino tải FG8JPSB - 9.4tan thùng 7.400m( giá bán liên hệ )
FG8JPSL - 9,4 Tấn Siêu Dài Thùng 8.7M( giá bán liên hệ )
Hino tải FL8JTSA - 16 Tấn thùng 8.200m( giá bán liên hệ )
Hino tải FL8JTSA.SL- 16 Tấn thùng 9.450m( giá bán liên hệ )
CÓ SẴN THÙNG MUI BẠT - THÙNG MUI KÍN - XE BEN - XE BỒN - XE CẨU - XE THÙNG LẠNH - ÉP RÁC...
Nhận đóng thùng xe tải các loại, kéo dài thùng theo nhu cầu của khách, đóng thùng đông lạnh theo kiểu dáng ô tô quyền, lambarecs, ppmctdm TẠI ĐÂY
Đặc biệt nhận Lắp bồn Xi-tec, Bồn chở Cồn, Bồn chở hóa Chất, Bồn chở dung dịch - dung môi, bồn chở khí Và các loại bồn cao cấp
CÁC DÒNG XE BEN CÓ SẴNG TẠI CÔNG TY VÀ THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE BEN HINO
Xe Ben Hino 3 khối 4 khối 5 khối 6 khối 7 khối 11 khối nhập khẩu
Đại lý cấp 1 chuyên bán xe Hino 3.5 tấn - 3.8 tấn 4.5 tấn - 5.7 tấn - 8 tấn - 13.5 tấn
- Quý khách chỉ cần thanh toán từ 12 đến 30% giá trị xe, phần còn lại ngân hàng cho vay
- Quý khách vay ngân hàng từ 3 năm đến 6 năm, lãi suất ưu đãi.
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 3.5 tấn ( 3 khối ):
Trọng lượng bản thân : 3.820 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 3.490 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 7.500 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.065 x 2.010 x 2.400 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 3.550 x 1.680 x 490 (mm)
Thể tích : 4.009 ( cc )
Lốp trước / sau: 7.50 R16
Hộp số : 5 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 3.8 tấn( 4.2 khối ) :
Trọng lượng bản thân : 3.320 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 3.800 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 7.500 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.065 x 2.010 x 2.400 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 3.800 x 1.870 x 600 (mm)
Thể tích : 4.009 ( cc )
Lốp trước / sau: 7.50 R16
Hộp số : 5 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 4.5 tấn ( 3.6 khối ) :
Trọng lượng bản thân : 3.520 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 4.450 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 8.250 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5.680 x 1.960 x 2.230 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 3.350 x 1.820 x 600 (mm)
Thể tích : 4.009 ( cc )
Lốp trước / sau: 7.50 R16
Hộp số : 5 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 5.7 tấn ( 4.7 khối ) :
Trọng lượng bản thân : 4.505 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 5.700 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 10.400 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5.610 x 2.275 x 2.470 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 3.450 x 2.010 x 640 (mm)
Thể tích : 5.123 ( cc )
Lốp trước / sau: 8.25 R16
Hộp số : 5 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 8.2 tấn ( 7 khối ) :
Trọng lượng bản thân : 6.345 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 8.200 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 15.100 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.845 x 2.450 x 2.750 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 4.300 x 2.290 x 700 (mm)
Thể tích : 7.684 ( cc )
Lốp trước / sau: 10.00 R20
Hộp số : 6 số tiền 1 lùi
- Thông số Kĩ Thuật xe Ben Hino 13.5 tấn ( 11 khối ) :
Trọng lượng bản thân : 8.805 ( KG )
Tải trọng cho phép chở : 13.500 ( KG )
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 24.000 ( KG )
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7.750 x 2.500 x 3.520 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng: 4.900 x 2.300 x 1.000 (mm)
Thể tích : 10.520 ( cc )
Lốp trước / sau: 10.00 R20
Hộp số : 9 số tiền 1 lùi