Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.385 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm | |
Bán kính quay vòng | 4.900 mm | |
Trọng lượng không tải | 940 kg (Si MT) | 960 kg (Si AT) |
Trọng lượng toàn tải | 1.340 kg (Si MT) | 1.370 kg (Si AT) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 35 L | |
Số chỗ ngồi | 05 chỗ |