Kích thước xe: |
Mm |
|||||
Động cơ: |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II |
|||||
Dung tích xilanh: |
Cc |
|||||
Công suất cực đại: |
Ps/vòng/phút |
130/2.800 |
|
|||
Trọng lượng toàn bộ: |
Kg |
|||||
Trong tải chở: |
Kg |
|||||
Hộp số |
Số tay |
|||||
Cỡ lốp: |
Tiêu chuẩn |
|||||
Trang bị theo xe: Bánh xe dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn, CD/Radio, kính cửa quay tay, mồ thuốc. dây đeo an toàn, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành |
||||||
Sản xuất tại Việt Nam, sản xuất năm 2017; thiết bị nhập mới 100% |
||||||
Thể tích bồn chứa |
m3 |
|||||
Kích thước bồn DxRxC |
3501831250 mm |
|||||
Kết cấu bồn |
Hình elip, thép tấm dày 03 mm được liên kết bằng hàn hồ quang điện. |
|||||
Chân bồn |
Thép dập định hình dày 6mm. |
|||||
Thanh giằng bên trong bồn |
Thép V50 dày 4mm. |
|||||
Miệng bồn |
Cái |
|||||
Van xả nhiên liệu ra bồn chứa cố định |
03 cái loại Ø60, lắp bên hông trái của xe và trong khoang chứa |
|||||
Bơm nhiên liệu |
Bơm bánh răng. Lưu lượng lớn nhất: 300 (lít/phút). Áp suất lớn nhất: 0,7 (kg/cm2). |
|||||
Bộ trích công suất |
Thái lan mới 100%, lắp đồng bộ với hộp số xe nền |
|||||
Trang bị theo bồn: Khoang chứa dụng cụ, đồ nghề, cốp ống dẫn nhiên liệu (2 bên hông), cầu thang lên xuống, vè sau, cản hông, cản sau, khoang chứa van xả nhiên liệu. |