Đang tải dữ liệu ...

Xe tải faw 6,7 tấn

Giá bán: 455 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Isuzu

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
Chưa cập nhật
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

CÔNG TYÔ TÔ 

Địa chỉ:Long Biên-Hà Nội

Liên Hệ:Phạm Chinh 

ĐT:0976816191

là công ty chuyên phân phối các dòng xe độc quyền như GIẢI PHÓNG FAW GM 5,8 TẤN THÙNG DÀI 4,25M,FAW 6,7 TẤN THÙNG DÀI 6,25M,VEAM TỪ 1 TẤN ĐẾN 11 TẤN,JAC,HYUNDAI OLLIN,HINO,SUZUKI

CÔNG TY BÁN HÀNG VỚI 2 HÌNH THỨC LÀ TRẢ THẲNG VÀ TRẢ GÓP

+)với hình thức trả góp khách hàng được hỗ trợ vay vốn lên đến 75 %giá trị xe,thời gian vay vốn từ 02 năm đến 05 năm,với lãi suất 0,67%năm.tài sản cầm cố chính là xe của quý khách

MR CHINH XIN GIỚI THIỆU DÒNG XE TẢI FAW 6,7 TẤN ,CABIN KIỂU DÁNG  ISUZU,ĐỘNG CƠ YC140-20 là động cơ mạnh mẽ,bền bỉ,ít tiêu thụ nhiên liệu

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE

TT Thông số Đơn vị Trị số
I Thông số chung    
1.1 Kích thước chung (DxRxC) mm 8.250 x 2.300 x 3.170
1.2 Chiều dài cơ sở mm 4560
1.3 Vệt bánh xe trước/sau mm 1.720/1.650
1.4 Khoảng sáng gầm mm 230
1.5 Kích thước lòng thùng mm 6.250 x 2.200 x 2050
1.6 Trọng lượng bản thân Kg 4305
1.7 Trọng tải Kg 6700
1.8 Số người trong buồng lái Người 3
1.9 Trọng lượng toàn bộ Kg 11200
1.10 Góc dốc lớn nhất khắc phục được % 22,8
1.11 Tốc độ chuyển động lớn nhất Km/h 100
1.12 Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo
vết bánh xe trước phía ngoài
m 9.74
1.13 Mức tiêu hao nhiên liệu ở 100km/h lít 14
II Động cơ   YC4E140-20
2.1 Loại nhiên liệu   Diezel
2.2 Số xi lanh   04 (thẳng hàng)
2.3 Dung tích xilanh cc  
2.4 Công suất lớn nhất KW(PS)/v/ph 105 (149,6)/2800
2.5 Mô men xoắn lớn nhất Nm(KGm)/v/ph 430 (43,8)/1400-1800
III Hệ thống truyền lực    
3.1 Hộp số   Cơ khí- năm cấp số tiến một cấp số
lùi, điều khiển bằng tay
IV Hệ thống lái   Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có
trợ lực thủy lực, tay lái gật gù
V Hệ thống phanh    
5.1 Phanh công tác    
  Bánh trước   Má phanh tang trống
Dẫn động khí nén
  Bánh sau   Má phanh tang trống
Dẫn động khí nén
5.2 Phanh tay   Phanh lốc kê, dẫn động khí nén +
lò xo tích năng
VI Hệ thống treo    
6.1 Hệ thống treo trước   Phụ thuộc, nhíp bán elip
Giảm chấn ống thủy lực
6.2 Hệ thống treo sau   Phụ thuộc, nhíp bán elip.
VII Bánh xe và lốp    
7.1 Số lốp xe Chiếc  06 + 1
7.2 Kích thước lốp inch 8.25-16(DRC-Đà nẵng)
VIII Hệ thống điện Vôn 24V
8.1 Kính cửa điều khiển điện    
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem