BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI NEW PORTER N250 THÀNH CÔNG
|
|||
Nhãn hiệu |
|
||
Loại phương tiện |
|
||
Xuất xứ |
Xe Huyndai new 2.5 tấn nhập khẩu máy mới |
||
Cơ sở sản xuất |
Otto Phú Mân Binh Dương |
||
Địa chỉ |
|
||
Thông số chung |
|||
Trọng lượng bản thân |
1780 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước |
1290 |
kG |
|
- Cầu sau |
490 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở |
0 |
kG |
|
Số người cho phép chở |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ |
0 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
5260 x 1760 x 2200 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng |
--- x --- x ---/--- |
mm |
|
Khoảng cách trục |
2810 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau |
1485/1270 |
mm |
|
Số trục |
2 |
|
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
|
Động cơ |
|||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
|
Nhãn hiệu động cơ |
D4CB |
||
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
||
Thể tích |
2497 cm3 |
||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
||
Lốp xe |
|||
Số lượng lốp trên trục I/II |
02/04 |
||
Lốp trước / sau |
6.50R16 /5.50R13 |
||
Hệ thống phanh |
|||
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
||
Hệ thống lái |
|||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
||
Ghi chú |
Khối lượng lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 2.000/2.760 kg; |
||