Máy xúc đào bánh xích R450LC-7
Các chỉ tiêu kỹ thuật:
Thông số chung
Trọng lượng hoạt động
|
44900 kg
|
Lực đào xi lanh gầu
|
223.6 kN
|
Lực đào xi lanh tay gầu
|
180.4 kN
|
|
Kích thước
Dài
|
12000 mm
|
Rộng
|
3340 mm
|
Chiều cao đến cần
|
3600 mm
|
Chiều cao đến cabin
|
3250 mm
|
Khoảng sáng gầm máy
|
555 mm
|
|
Phạm vi hoạt động
Chiều sâu đào lớn nhất
|
7790 mm
|
Tầm vươn xa nhất
|
12100 mm
|
Chiều cao đào lớn nhất
|
11030 mm
|
Chiều cao đổ tải lớn nhất
|
7660 mm
|
|
Động cơ
Mã hiệu
|
QSM11-C
|
Hãng sản xuất
|
Cummins
|
Công suất bánh đà
|
239 kW
|
Tốc độ động cơ khi không tải
|
1900 Vòng/phút
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
182.5 kgf.m
|
Số xi lanh
|
6
|
Đường kính xi lanh
|
125 mm
|
Hành trình pit tông
|
147 mm
|
Dung tích buồng đốt
|
10800 cm3
|
|
Hệ thống thuỷ lực
Kiểu bơm thuỷ lực
|
Pit tông hướng trục thay đổi lưu lượng
|
Áp suất làm việc của hệ thống
|
33 Mpa
|
Lưu lượng
|
760 Lit/phút
|
|
Cơ cấu quay toa
Tốc độ quay toa
|
10.3 Vòng/phút
|
Mô men quay toa
|
kN.m
|
|
Bộ di chuyển
Tốc độ di chuyển
|
3.2/5.3 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
35 Độ
|
Áp suất tác dụng lên đất
|
0.78 kg/cm2
|
Lực kéo lớn nhất
|
37200 kgf
|
Chiều rộng guốc xích
|
600 mm
|
|
Bộ công tác
Chiều dài cần
|
7060 mm
|
Chiều dài tay gầu
|
3380 mm
|
Dải dung tích gầu
|
1.38 - 3.20 m3
|
|
Đơn giá trên đã bao gồm thuế nhập khẩu và thuế TTDB,chưa bao gồm thuế trước bạ chi phí đăng ký đăng kiểm
Hotline
- Khu vực 1: Thái Nguyên, Cao Bằng, Tuyên Quang, Phú Thọ, Yên Bái, Lào Cai, Vĩnh Phúc, Hà Giang
Mr Quân 01237.287.287 Mr Tuấn 01237.286.286
- Khu vực 2: Thái Bình, Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn
Mr Phòng 01237.283.283 Mr Huấn 01237.285.285
Ngoài ra chúng tôi có các dịch vụ tư vấn, lập báo cáo tài chính, hoàn thiện thủ tục vay vốn ngân hàng lên tới 70% giá trị của xe hóa đơn xuất đảm bảo 100% theo yêu cầu của quý khách hàng và công ty.
a