Trọng lượng bản thân : |
1820 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1020 |
kG |
- Cầu sau : |
800 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3005 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5050 x 1910 x 2105 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
3330 x 1810 x 380 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
2640 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1400/1400 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
490QC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
2540 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
44 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí, có trợ lực thuỷ lực hoặc không có trợ lực |
VINAXUKI – CÔNG TY CP Ô TÔ XUÂN KIÊN VINAXUKI
Nhà máy: Tiền Phong, Mê Linh, Vĩnh Phúc
Văn phòng giao dịch: 628 ÂU CƠ, F.10, Q.Tân Bình, Hoàng,Tp HCM
Call: Mis Hương (TPKD) - 08 223 77 018 – 0909 504 287 - 0986.660.938