Công ty CP XNK ô tô Miền Bắc xin gửi lời chào đến quý khách hàng. Hiện nay công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe tải Hyundai HD65, Hd72 chưa có thùng ( cabin+chassis) với giá cả cạnh tranh nhất. Quý khách hàng có nhu cầu, xin vui lòng liên hệ:
Nhân viên CSKH: Mr Duyệt: 0987707080
Thông số kỹ thuật HD65 2.5 tấn
Nhãn hiệu : Hyundai HD65 – 2,5 tấn
Xuất xứ : Sản xuất tại Hàn QuốcChất lượng : Mới 100%, sản xuất năm 2009
Thông số kỹ thuật : Như catalogue đính kèm
Mầu xe cơ bản : Xanh – Trắng
Các thông số kỹ thuật chính:
KIỂU DẪN ĐỘNG
4x2, Tay lái thuận
ĐỘNG CƠ
Model: D4DB-d, 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh(cc): 3,568
Công suất Max (Ps/rpm): 100/3400
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm): 24/2000
Tỷ số nén: 18:1
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km): 12/100
HỘP SỐ
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước ngoài (mm): 6120 x 2030 x 2285
Kích thước thùng (mm): 4350 x 1920 x 450
Chiều dài cơ sở (mm): 3375
Khoảng sáng gầm xe (mm): 200
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m):6.0
Khả năng vượt dốc: 30,30
Tự trọng (Kg): 2780
Tải trọng (Kg): 2500
Tổng trọng lượng (Kg): 5475
Tốc độ tối đa (Km/h): 85
Số chỗ ngồi: 03
Bình nhiên liệu (lít): 100
CỠ LỐP
Trước/sau : 7.00R 16 – 10 PR
HỆ THỐNG LÁI
Cơ khí có trợ lực
HỆ THỐNG PHANH
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không.
HỆ THỐNG TREO
Nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực.
NỘI THẤT
Điều hoà/Cassette
Thông sô kỹ thuật xe HD72 3.5 tấn
Nhãn hiệu : Hyundai HD72 – 3,5 tấn
Xuất xứ : Sản xuất tại Hàn QuốcChất lượng : Mới 100%, sản xuất năm 2009
Thông số kỹ thuật : Như catalogue đính kèm
Mầu xe cơ bản : Xanh – Trắng
Các thông số kỹ thuật chính:
KIỂU DẪN ĐỘNG: 4x2, Tay lái thuận.
ĐỘNG CƠ: D4DB – 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh(cc): 3,907
Công suất Max (Ps/rpm): 130/3200
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm): 30/2000
Tỷ số nén: 18:1
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km): 13/100
HỘP SỐ
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước bao ngoài xe (mm): 6670x2170x2305
Kích thước bao thùng(mm): 4950x2160x380
Chiều dài cơ sở (mm): 3735
Khoảng sáng gầm xe (mm): 235
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m):7.3
Khả năng vượt dốc: 30,30
Tự trọng (Kg): 3025
Tải trọng (Kg): 3500
Tổng trọng lượng (Kg): 6720
Tốc độ tối đa (Km/h): 85
Số chỗ ngồi: 03
Bình nhiên liệu (lít): 100
CỠ LỐP
Trước/sau : 7.50R 16 – 12 PR
HỆ THỐNG LÁI
Cơ khí có trợ lực
HỆ THỐNG PHANH
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không.
HỆ THỐNG TREO
Nhíp hợp kim dạng nửa elip, ống giảm chấn thuỷ lực.
Điều hoà/Cassette
TRANG THIẾT BỊ
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa.