SUZUKI 5 tạ, mới 100%, Liên doanh. Giao xe tận nơi. Xem xe và chạy thử tại Gara.
Liên hệ: 0987707080 để biết thông tin chi tiết.
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
||
Chiều dài tổng thể |
3240 mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1395 mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1765 mm |
|
Chiều dài thùng |
1940 mm |
|
Chiều rộng thùng |
1320 mm |
|
Chiều cao thùng |
290 mm |
|
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1840 mm |
|
Khoảng cách giữa 2 báng trước |
1205 mm |
|
Khoảng cách giữa 2 bánh sau |
1200 mm |
|
Khoảng sáng gầm xe |
165 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
41 m |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng xe có tải |
1450 |
|
Số chỗ ngồi |
02 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Loại |
4 thì làm mát bằng nước |
|
Số xylanh |
4 |
|
Dung tích xylanh |
970 cc |
|
Đường và khoảng chạy của piston |
65.5 mm x 72.0 mm |
|
Công suất cực đại |
31/5500 kw/rpm |
|
Momen xoắn cực đại |
8/3000 Nm/rpm |
|
Dung tích bình xăng |
36 lít |
|
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải |
EURO II |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử Multi Point Injection |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
5 số tới 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền số |
1 |
3.652 |
2 |
1.947 |
|
3 |
1.423 |
|
4 |
1.000 |
|
5 |
0.795 |
|
Số lùi |
3.466 |
|
Tỷ số truyền cầu sau |
5.125 |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Lò xo |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa |
|
Phanh sau |
Bồ căm |
|
NHỮNG THAY ĐỔI NGOẠI THẤT |
||
Mặt nạ trước |
Có |
|
Logo S mới |
Có |
|
Viền đèn trước |
Có |
|
Decal Euro 2 & Injection |
Có |
|
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S |
Có |