TƯ VẤNXE: 0978.828.232
thông tin giá bán xe ford escape tại hà nội, đai li bán xe oto ford escape, công ty bán xe ford escape 2013, giá bán xe ford escape , xe escape số tư động 2.3, giá xe oto ford escape 5 chỗ động cơ số tự động 2.3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ( SPECIFICATION ) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH ( MAJOR EQUIPMENTS ) |
||
Động cơ/ Engine |
Xăng 2.3L Duratec VCT (Petro 2.3L Duratec with VCT) |
NGOẠI THẤT (EXTERIOR): - Gương chiếu hậu điều khiển điện (Power rear view outside mirror) - Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ (Rear view outside mirror with turn indicator) - Nẹp bảo vệ sườn xe (Body cladding) NỘI THẤT (INTERIOR): - Âm thanh: 4 loa ( 4 speakers), AM/FM, MP3, CD changer - Điều hòa (Air conditioning) - Taylái trợ lực 4 chấu điều khiển được độ nghiêng (Power, tilt adjustable steering wheel 4 spokes) - Ghế lái điều chỉnh ngả, tiến lùi, cao thấp (4-way adjustable drive seat) - Khóa cửa điện điều khiển từ xa (Keyless entry), khóa cửa điện trung tâm (Power door lock) - Gương chiếu hậu trong xe chế độ ngày đêm (Inside rear view mirror day /night) AN TOÀN (SAFETY): - Túi khí cho người lái và hành khách (Driver and passenger airbags) - Hệ thống chống bó cứng phanh (Anti-lock brake system/ABS) - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (Electronic brake-froce distribution/EBD) - Hệ thống báo trộm (Burglar alarm sytem) |
|
Kiểu động cơ/ Engine type |
4 xi lanh thẳng hàng 16 van trục cam kép (4 cylinders in line 16 valves DOHC) |
||
Công suất cực đại/ Max power |
142/6,000 (Hp/rpm) |
||
Moment xoắn cực đại/ Max.Torque |
196/4,000 (Nm/rpm) |
||
Dung tích xi lanh/ Displacement |
2,261 (cc) |
||
Hộp số/ Transmission |
4 số tự động (4-speed automatic) |
||
Thùng nhiên liệu/ Fuel tank |
61 (L) |
||
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission level |
Một cầu chủ động (4x2) |
||
Kích thước xe/ Dimensions |
4,470 x 1,825 x 1,770 (mm) |
||
Chiều dài cơ sở/ Wheel base |
2,620 (mm) |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu/Min.turning radius |
5,400 (mm) |
||
Trọng lượng không tải/ Kerb weight |
1,515 (kg) |
||
Hệ thống phanh/ Brake |
Phanh đĩa trước sau (Disc brake for front and rear) |
||
Lốp và mâm xe/ Tire size |
215/70R16, vành hợp kim nhôm đúc (Alloy wheel) |
||
Số chỗ ngồi/ Seat capacity |