Giới thiệu chung về xe tải HUYNDAIHD72
Linh kiện xe tải HUYNDAIHD72 được nhập khẩu 100% từ Hàn Quốc Khách hàng có thể lựa chọn mua xe sản xuất tại Việt Nam (linh kiện CKD nhập khẩu trực tiếp tại Hàn Quốc) hoặc xe nhập khẩu từ Hàn Quốc, màu sắc có hai màu trắng và xanh.
Thông số kỹ thuật |
Hyundai HD72 |
Loại xe |
Ô tô tải |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Kích thước |
|
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
6.715 x 2.170 x 2.355 |
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) |
4.900 x 2.000 x 380 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.735 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1.650/1.495 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
7,3 |
Khả năng vượt dốc (độ) |
30,3 |
Trọng lượng |
|
Trọng lượng ban thân (kg) |
3.115 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
6.81 |
Tải trọng (kg) |
3.5 |
Động cơ |
|
Tên động cơ |
D4DB |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống tăng áp |
Turbo Charge Intrecooler (TCI) |
Dung tích xy-lanh |
3.907 |
Công xuất max Ps(kW)/rpm |
130(96)/2900 |
Momen xoắn max: kg.m(N.m)/rpm |
38(373)/1.800 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
Hệ thống chuyền động |
|
Loại hộp số |
Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khôn, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Thông số lốp trước/sau |
7.50R16-12PR |
Hệ thống phanh trước sau |
Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống điện |
|
|
|
Ắc quy |
|
Tiện nghi |
|
Cửa sổ điện |
có |
Đầu đãi CD, Radio FM/AM |
|
Đây đai an toàn |
Có |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
100 |
Số chỗ ngồi (người) |
3 |
Tiêu hoa nhiên liệu (lít/100km) |
12,9 |
|
|