ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
FG8JPSL |
||
Tổng trọng tải |
kg |
15500 |
|
Tự trọng xe |
kg |
5415 |
|
Kích thước |
Chiều dài cơ sở (A) |
mm |
6465 |
Kích thước bao ngoài (BxCxD) |
mm |
10775 x 2355 x 2635 |
|
KC từ tâm 2 cầu sau (E) |
mm |
4705 |
|
Khoảng nhô phía sau (F) |
mm |
2980 |
|
Động cơ |
Loại |
|
Động cơ diesel J08E UG, 6 máy thẳng hàng, tubin lµm m¸t khÝ n¹p |
Công suất cực đại |
PS |
210-(2900 rpm) |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m |
554-(1500 rpm) |
|
Đường kính hành trình piston |
mm |
114 x 130 |
|
Dung tích xy lanh |
cc |
7,961 |
|
Hộp số |
Model |
|
MF06S |
Loại |
|
Sáu số tiến, một số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|
Hệ thống lái |
|
Trợ lực toàn phần, dễ điều khiển |
|
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh thuỷ lực, dẫn động khí nén, mạch kép |
|
Cỡ lốp |
|
10.00 – 20 – 14PR |
|
Tốc độ cực đại |
Km/h |
106 |
|
Khả năng vượt dốc |
Tan(θ)% |
28 |
|
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khoá an toàn |
|
Thùng nhiên liệu |
L |
200 L |