Đang tải dữ liệu ...

Xe tải daewoo 8,5 tấn 14 tấn 55 tấn 100 tấn nhập khẩu nguyên chiếc máy dosan siêu tiết kiệm bền biẽ hồ sơ giao luôn

Giá bán: 1 Tỷ
Thông tin xe
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0988683129
hà nội
Lưu lại tin này



TỔNG CÔNG TY Ô TÔ NHẬP KHẨU VIỆT NAM XIN THÔNG BÁO HIỆN CÔNG TY CHÚNG TÔI VỪA NHẬP VỀ LÔ XE TẢI DAEWOO TỪ 8,5 TẤN ĐẾN 100 TẤN HÀNG XỊN MỚI 100%XE HỒ SƠ GIAO LUÔN NÊN QUÝ KHÁCH HÀNG QUAN TÂM XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ QLBH MR THÁI 0988.683.129 ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ XE VÀ GIÁ CẢ XEM XE CHẠY THỬ XE THỰC TẾ TẠI TỔNG KHO CUẢ CHÚNG TÔI MUA BÁN UY TÍN PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT 24/24

 

 


1.      
Daewoo Novus – 8.5 tấn (2 chân) – Thông số kỹ thuật như sau:

 

Loại xe: Tải thùng

 

Công thức bánh xe: 4x2

 

Model: F6CEF

 

Động cơ

 

Model: DE12TIS

 

Công suất/ Momen xoắn (PS/Kg.m): 320/135

 

Dung tích: 11.051

 

Hộp số:

 

Model: T10S6

 

Loại: hộp số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi

 

Phân bố tải trọng

 

Trước (kg): 6.500

 

Sau (kg): 11.500

 

Khả năng vận hành

 

Tốc độ tối đa (km/h): 99

 

Khả năng leo dốc (%): 51.1

 

Vệt bánh xe tối thiểu (m): 10

 

Kích thước:

 

Chiều dài tổng thể D x R x H (mm): 9.870 x 2.459 x 2.990

 

Chiều dài cơ sở (mm): 5.800

 

Tải trọng:

 

Cap Chasssí Curb weight (kg): 7.680

 

Tải trọng danh nghĩa (kg): 8.500

 

Tải trọng tối đa cho phép (G.V.W) (kg): 18.000

 

Thông số khác

 

Lốp trước/ sau: 12R22.5-16

 

Dung tích bình xăng (L): 200

 


 

2.      Daewoo Novus – 14 tấn (3 chân) – Thông số kỹ thuật như sau:

 

Loại xe: Tải thùng

 

Công thức bánh xe: 6x4

 

Model: K9KEF

 

Động cơ

 

Model: DE12TIS

 

Công suất/ Momen xoắn (PS/Kg.m): 340/145

 

Dung tích: 11.051

 

Hộp số:

 

Model: T15S6

 

Loại: hộp số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi

 

Phân bố tải trọng

 

Trước (kg): 6.500

 

Sau (kg): 23.000

 

Khả năng vận hành

 

Tốc độ tối đa (km/h): 108

 

Khả năng leo dốc (%): 34.7

 

Vệt bánh xe tối thiểu (m): 11.4

 

Kích thước:

 

Chiều dài tổng thể D x R x H (mm): 12.025 x 2.459 x 2.990

 

Chiều dài cơ sở (mm): 7.000

 

Tải trọng:

 

Hàng hóa Curb weight (kg): 11.150

 

Tải trọng danh nghĩa (kg): 14.000

 

Tải trọng tối đa cho phép (G.V.W) (kg): 29.500

 

Thông số khác

 

Lốp trước/ sau: 12R22.5-16

 

Dung tích bình xăng (L): 400


Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem