Thông sô kỹ thuật
Toyota Prado TXL 2.7 - Thông sô kỹ thuật
Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
TOYOTA |
Loại động cơ |
2.7 lít |
Kiểu |
4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) |
2700cc |
Loại xe |
SUV |
Công suất cực đại ps(KW)/rpm |
- |
Momen xoắn cực đại (Nm) |
- |
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Khởi động 2nd STRT |
Di chuyển xe ở vị trí số 2 |
Dẫn động |
4 WD |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1.5 lít/12 lít / 100km (Thành phố/đường trường) |
Kích thước - Trọng lượng |
|
Dài x Rộng x Cao |
4820 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở |
2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1585/1585mm |
Dung tích bình nhiên liệu |
87lít |
Số cửa |
4 |
Số chỗ ngồi |
7 |
Phanh - Giảm xóc - Lốp xe |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Giảm xóc trước |
Kiểu thanh đòn đôi cân bằng ổn định |
Giảm xóc sau |
Liên kết 4 với thanh cân bằng ổn định |
Lốp xe |
265/65R17 |
Vành (mâm) xe |
Hợp kim đường kính 17 inch |
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái |
Có |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có |
Phanh - Điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử(EBD) |
Có |
Hỗ trợ cảnh bảo lùi |
Có |
Chống trơn trượt (VSC) |
Có |
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn |
Có |
Khóa cửa tự động |
Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có |
Thông số khác |
|
Đèn sương mù |
Có |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Có |
Nội thất tiện nghi |
|
Nội thất ghế da |
|
Vô lăng ốp gỗ |
|
Cần số ốp gỗ |
|
Màn hình đồng hồ |
|
Đèn pha điều chỉnh lên, xuống |
|
Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40 |
|
Công tắc cài cầu điện |
|
Điều hòa auto 2 vùng trước, sau |
|
Sấy kính trước, sau |
|
9 loa |
|
BLUETOOTH, USB, AUX |
|
CD 6 đĩa |
|
Tích hợp âm thanh, BLUETOOTH, trên vô lăng |
|
Ngoại thất |
|
Rửa đèn |
|
Đèn trước sương mù |
|
Đèn xinhan trên gương chiếu hậu |
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
|
Bậc lên xuống |
|
Cảm biến lùi |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Chống bó cứng phanh ABS |
|
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EDB |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh BA |
|
Hệ thống chống trộm |
Khẳng định thương hiệu
Giá số 1 tại mọi thời điểm
GIÁ TỐT NHẤT – GIAO HÀNG ĐÚNG HẸN
NHẬN ĐẶT HÀNG TẤT CẢ CÁC HÃNG XE THEO YÊU CẦU
Phòng kế hoạch và tiếp thị
GDKD MR Huấn : 0976.54.51.56
CUNG CẤP CÁC LOẠI MÁY XÚC :
- XÚC ĐÀO BÁNH LỐP HYUNDAI:
ROBEX 55W-7(gầu 0,18m3);
R140W-7(gầu 0,58m3) ;
R170W-7(gầu 0,76m3) ;
R200W-7(gầu 0,87m3).
- XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH HYUNDAI:
ROBEX 55LC-7(gầu 0,18m3) ;
110-7(gầu 0,45m3) ;
R140LC-7(gầu 0,58m3) ;
R160LC-7(gầu 0,7m3) ;
R180LC-7(gầu 0,76m3) ;
R210LC-7(gầu 0,92m3) ;
R250LC-7(gầu 1,08m3) ;
R290LC-7(gầu 1,27m3) ;
R320LC-7(gầu 1,44m3) ;
R360LC-7(gầu 1,6m3) ;
R450LC-7(gầu 2,1m3) ;
R500LC-7(gầu 2,1 m3) ;
R800LC-7(4,53m3).
- XÚC LẬT HYUNDAI:
HL730-7(gầu 1,8m3) ;
HL740-7(gầu 2,1m3) ;
HL757-7(gầu 2,6m3) ;
HL760-7(gầu 3,1m3) ;
HL770-7(gầu 4m3) ;
HL780-7(gầu 5,1m3).
- Bơm bê tông JUNJIN
- Bơm cần : 25m – 63 m
- Bơm tĩnh : công suất 40m3/h – 113m3/h
- Bơm tự hành
- Cần phân phối ( playcing boom )
- Trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và ghé thăm sản phẩm của chúng tôi.
Xin trân trọng được gửi tới Quý Khách hàng các sản phẩm của tập đoàn CIMC mà chúng tôi đang phân phối.
Dựa trên các tiêu chí : Hiệu quả và ổn định trong quá trình sử dụng xin quý khách vui lòng tham khảo các sản phẩm dưới đây:
1. Sơmi rơ moóc 20 feet 2 trục xương.
2. Sơ mi rơ moóc 40 feet – 2 trục xương.
3. Sơ mi rơ moóc 40 feet – 2 trục có sàn.
4. Sơ mi rơ moóc 40 feet - 3 trục xương.s
5. Sơ mi rơ moóc 40 feet - 3 trục có sàn
6. Sơ mi rơ moóc 45 feet – 3 trục có sàn.
7. Sơ mi rơ moóc 14,2 mét – 3 trục sàn.
8. Sơ mi rơ moóc 14,2mét – 3 trục có sàn thành.
9. Tafooc 2 trục , chuyên chở máy công trình.
10. Tafooc 3 trục, chuyên chở máy công trình.
11. Xe xitec 53 khối chuyên chở xi măng rời
12. Xe xitec 58 khối chuyên chở xi măng rời.
-Tất cả moóc trên được lắp toàn bộ bằng lốp 11.00R20 ; 1200R20 ( Lốp bố thép 2 đồng tiền).
-Tất cả các sản phẩm đều được nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%.
-Giao sản phẩm mọi nơi mọi lúc ( giấy tờ hợp lệ đi vào sử dụng ngay) theo yêu cầu.