Thông số Cơ bản
|
Thông số Cơ bản
Giá bán
|
Liên hệ
|
Tình trạng
|
Xe mới 100%
|
Xuất xứ
|
Xe nhập khẩu
|
Dòng xe
|
Sedan
|
Năm SX
|
2009
|
Ngoại thất*
|
Trắng bạc
|
Số cửa
|
4
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
Số KM đã đi
|
0 km
|
Hộp số truyền động
Nhiên liệu
|
An toàn
|
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
|
|
Túi khí cho hành khách phía trước
|
|
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
|
|
Khoá chống trộm
Các thông số khác
Đèn sương mù
|
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
|
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
|
|
|
Tiện nghi
|
Nội Thất
Nội thất bọc nỉ
|
|
Tay tỳ cho hàng ghế thứ nhất và thứ 2
|
|
Cửa sổ điện
|
|
Kính cửa sổ lái xe tự động (xuống)
|
|
Khoá cửa trung tâm
|
|
Trợ lực lái (Dùng mô tơ điện)
|
|
Tay lái điều khiển cơ cho độ nghiêng
|
|
Gương chiếu hậu điều khiển điện, có sấy
|
|
Hộp để kính
|
|
Đồng hồ hiển thị thông số hành trình
|
|
Hệ thống âm thanh với CD (1 ổ), radio, MP3, Qualizer, 6 loa
|
|
Ăng ten công nghệ cao cho radio
|
|
Điều hoà 2 chiều kiểu núm xoay
|
|
Ngoại Thất
Kính chắn gió với băng màu chống chói
|
|
Kính chắn gió với băng màu chống chói
|
|
Đèn pha kiểu thấu kính (đèn chiếu gần)
|
|
Đèn báo phanh thứ 3
|
|
Chắn bùn bánh xe
|
|
Đèn sương mù trước kiểu thấu kính
|
|
|
Thông số kỹ thuật
|
Động cơ
Động cơ
|
Xăng I4 -1.6 DOHC
|
Kiểu động cơ
|
4 xilanh - DOHC
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
1591cc
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây)
|
11,6 giây
|
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh trước
|
Phanh đĩa cho 2 bánh trước
|
Phanh sau
|
Tang trống
|
Giảm sóc trước
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Giảm sóc sau
|
Liên kết đa điểm với thanh cân bằng
|
Lốp xe
|
185/55 R15
|
Vành mâm xe
|
Đúc hợp kim 5,5J*R15
|
Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
4505mm/1775mm/1490mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2650mm
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
|
1543/1541mm
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1234kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
53
|
|
chi tiêt xin liên hệ:đỗ mười phong kinh doanh0978403020