Liên hệ Mr Chung: 0982546727
Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
KIA |
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
|
Loại xe |
|
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
số tự động 5 cấp cùng với chế độ số thể thao |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
11.7 lít-9.4lít/100 km(Thành phố- Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4351 mm |
Rộng (mm) |
1800mm |
Cao (mm) |
1694mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2629mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1540/1540mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
1475kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
58lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
5cửa |
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Xuất xứ |
Mỹ - United States |
Thiết bị tiện nghi |
|
Hệ thống âm thanh nghe nhạc CD/MP3.Radio AM/FM hỗ trợ giắc cắm USB/AUX |
|
Ngoại thất |
|
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện cùng mầu với thân xe |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Hệ thống giám sát áp suất lốp |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa có lỗ thoáng |
Phanh sau |
Phanh đĩa đặc |
Giảm sóc trước |
Độc lập kiểu McPherson với lò xo cuộn |
Giảm sóc sau |
Độc lập liên kết đôi |
Lốp xe |
215/65R16 |
Vành mâm xe |
Vành mân đúc hợp kim kích thước 16 inch |
An toàn |
||
Túi khí an toàn |
||
Túi khí cho người lái |
có |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
có |
|
Túi khí cho hành khách phía sau |
không |
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
có |
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
có |
|
Phanh& điều khiển |
||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
không |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
không |
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
không |
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
có |
|
Khóa & chống trộm |
||
Chốt cửa an toàn |
có |
|
Khóa cửa tự động |
có |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
có |
|
Khoá động cơ |
không |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
không |
|
Thông số khác |
||
Đèn sương mù |
có | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
có |