2. VERNA số tự động:
Thông số cơ bản:
Hãng sản xuất :HYUNDAI
Loại động cơ :1.4 lít
Kiểu động cơ :4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh (cc) :1399cc
Loại xe :Sedan
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :4.5giây
Hộp số :4 số tự động
Loại nhiên liệu :Xăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu :7lít/100km
Kích thước:Dài (mm) :4300mmRộng (mm) :1695mmCao (mm) :1470mm
Chiều dài cơ sở (mm) :2500mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau :1.505/1.500 mm
Trọng lượng không tải (kg) :1100kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) :58lít
Số chỗ ngồi: 05
Số cửa: 04
Thiết bị tiện nghi:
Ghế bọc nỉ |
|
Ngoại thất |
|
Gương tự động |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Khóa cửa tự động |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước : |
Phanh đĩa |
Phanh sau : |
Phanh đĩa |
Giảm sóc trước : |
Độc lập kiểu Mrpherson |
Giảm sóc sau : |
Độc lập đa liên kết |
Lốp xe : |
|
Vành mâm xe : |
Lazang Đúc 14 inch |
An toàn
Túi khí cho người lái : |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) : |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn : |
|
Khóa cửa tự động : |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa : |
|
Thông số khác |
|
Đèn sương mù : |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn : |