Hàng hóa có xuất xứ Mỹ
Technical Specifications (đặc tính kỹ thuật ) |
||||
Year , Make and Model (Năm SX và Mô hình Kiểu Mẩu) |
2006 Freightliner CL120 |
|
|
|
VIN (Số Sường Xe) |
1FUJBBCG05LN21706 |
|
|
|
Engine and Capacity ( Động cơ & Dung tích xy lanh ) |
Detroit 12,7 Liters/ Lít |
|
|
|
Engine Horse Power (Công Suất Ðộng Cơ ) |
445/455 HP (Mã Lực) |
|
|
|
Mileage ( Số Mile Ðã Ði) |
620576 |
|
|
|
Suspension ( Hệ thống giảm xóc ) |
Air Ride / Khí Nén |
|
|
|
Air Seat /Hệ thống giảm xóc ghế ngồi) |
Yes/ Có |
|
|
|
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) |
230 inches/ 584 centimeters |
|
|
|
Sleeper / Phòng Ngũ |
70 inches/ 177,8 centimeter |
|
|
|
Power Steering/Trợ lực lái |
Yes/Có |
|
|
|
Tire Size (Cỡ lốp) |
11R22.5 (LP/chiều rộng hơn chiều cao vỏ xe tính từ mặt đất tớI niền xe ) |
|
|
|
Number Fuel Tank (Số thùng nhiên liệu) |
Dual / Ðôi |
|
|
|
Differential Ratio /Tỷ số truyền cầu sau |
3.58 |
|
|
|
Transmission /Hộp số |
10 Manual /10 Số Sàn |
|
|
|
Front Wheel / Niền Trước |
Aluminum/ Nhôm |
|
|
|
Rear Wheel / Niền Sau |
Aluminum or Steel/ Nhôm hoặc Sắt |
|
|
|
Air Conditioning / Điều hoà nhiệt độ |
Yes / Có |
|
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu thực tế của xe 28 – 30 lít dầu/ 90-100 km ( xe sản xuất năm 2006)
Giá 470 triệu, hàng giao tại cảng.
Mọi chi tiết xin liên hệ Mr.Quí 0984423939
Địa chỉ: 18/7 Trần Quang Diệu, F.14, Q.3, TP.HCM