ĐẠI DIỆN BÁN XE: 0966.195.229,. HỖ TRỢ VAY MUA XE CAMRY 2.0E TRẢ GÓP, TOYOTA CAMRY MÀU ĐEN, BẠC, GHI VÀNG, BÁN XE CAMRY TRẢ GÓP, ĐẠI LÍ BÁN XE TOYOTA CAMRY 2.0E, ĐẠI CHỈ BÁN XE CAMRY 2.0
2.5 Q |
2.5 G |
2.0E |
||
KÍCH THƯỚC& TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS&WEIGHTS |
||||
Kích thước tổng thể/Overall dimension |
Dài x Rộng xCao(mm) |
4.825x 1.825 x1.470 |
||
Kích thước nội thất/interior dimension |
Dài x Rộng xCao(mm) |
2.080 x 1.525 x 1.210 |
||
Chiều dài cơ sở/Wheelbase |
mm |
2.775 |
||
Chiều rộng cơ sở/Tread |
Trước x sau (mm) |
1.575 x 1.560 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu/Min Turning radius |
m |
5.5 |
||
Trọng lượng không tải/ Kerb Weight |
Kg |
1.480 – 1.490 |
1.445 |
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH /ENGINE &FERFORMMANCE |
||||
Mã Động Cơ/Model |
|
2AR-FE |
1AZ-FE |
|
Loại/Type |
|
4 xylanh thẳng hàng,16 van,DOHC,VVT-I kép, ACIS |
4 xylanh thẳng hàng,16 van, DOHC,VVTI |
|
Dung tích công tác/Pistong displacement |
CC |
2.494 |
1.998 |
|
Công suất tối đa |
Hp/rpm |
178/6.000 |
145/6.000 |
|
Mô men xoắn tối đa |
N.m/rpm |
231/4.100 |
190/4.000 |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
Lít |
70 |
||
Vận tốc tối đa |
Km/h |
210 |
||
Lốp xe &Mâm xe |
|
215/55/R17 |
215/60/R16 |
|
NGOẠI THẤT/EXTERIOR |
||||
Cụm đèn trước/Head lamps |
Đèn chiếu gần |
HID,Dạng thấu kính projector |
||
Đèn chiếu xa |
Halogen, phản xạ đa chiều |
|||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) |
|
Có/With |
||
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt |
|
Có/With |
Không/Without |
|
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện |
Có/With |
||
Gập điện |
Tự động/Auto |
Có/With |
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
|||
Cùng màu thân xe |
Có/With |
|||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe |
Có/With |
Không/Without |
||
Nhớ vị trí |
Nhớ 02 vị trí |
Không/Without |
||
Đèn báo phanh trên cao/High mount stop lamp |
|
Có (LED)/With LED |
||
NỘI THẤT/ INTERIOR |
||||
Tay Lái |
Kiểu |
04 chấu, bọc da,ốp gỗ |
04 chấu, bọc da |
|
Nút bấm tích hợp |
Hệ thống âm thanh ,màn hình hiển thị đa thông tin,đàm thoại rảnh tay |
Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin |
||
Điều chỉnh- Trợ lực |
04 hướng(chỉnh điện,nhớ 2 vị trí),trợ lực điện |
04 hướng (chỉnh tay),trợ lực điện |
||
Bảng đồng hồ trung tâm |
|
Optitron |
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Có/With |
||
Chất liệu ghế/Số chỗ ngồi |
|
Da/05 chỗ |
||
TIỆN ÍCH/ UTILITES &COMFORT |
||||
Hàng ghế trước |
|
Chỉnh điện 10 hướng,nhớ 02 vị trí. |
Chỉnh điện 10 hướng. |
Chỉnh tay 06 hướng |
Hàng ghế sau |
|
Ngả lưng ghế chỉnh điện |
Không/Without |
Không/Without |
Hệ thống điều hòa |
|
Tự động,03 vùng độc lập |
Tự động ,02 vùng độc lâp |
|
Hệ thống âm thanh |
|
DVD màn hình cảm ứng,06 loa,AUX/USB,kết nối Bluetooth,điện thoại rảnh tay |
CD 1 đĩa,06 loa,AUX/USB |
|
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
|
Có/With |
Không/With |
|
Hệ thống chống trộm, khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt |
||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY |
||||
Phanh/ Brakes |
Trước/Front |
Đĩa thông gió |
||
Sau/Rear |
Đĩa/Disc |
|||
Cảm biến lùi/Back Sonar |
|
Có/With |
||
Cảm biến góc/Corner sensor |
|
Có/With |
Không/With |
|
ABS/BA/EBD |
|
Có/With |
||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY |
||||
Cột lái tự đổ |
|
Có/With |
||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có/With |