Đang tải dữ liệu ...

Toyota 86 2013

Giá bán: 1 Tỷ 651 Tr
Thông tin xe
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0902779310
188 Lê Trọng Tấn - Q.Tân Phú, TP.HCM
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT CHI NHÁNH TÂN PHÚ CAM KẾT BÁN XE TOYOTA GIÁ CỰC TỐT, CẠNH TRANH TẠI HỒ CHÍ MINH VÀ NHÂN VIÊN PHỤC VỤ CHUYÊN NGHIỆP, TẬN TÂM, DỊCH VỤ BẢO HÀNH CHẤT LƯỢNG TẠI KHU VỰC MIỀN NAM.
  • Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn miễn phí mọi thắc mắc của Quý khách hàng về giá cả, chất lượng sản phẩm, ĐẶT HÀNG ,bảo hiểm, bảo dưỡng chương trình khuyến mãi,Quý khách có thể liên hệ cho chúng tôi qua số điện thoại: 0902.779.310
  • http://www.toyotatanphu.com.vn/
  • Với phương châm " Khách hàng là trên hết" chúng tôi nỗ lực mang đến cho quý khách những cảm nhận thật sự của một doanh nghiệp lớn như: thủ tục làm hồ sơ nhanh gọn, hỗ trợ KH đăng ký trước bạ, làm biển số, bảo hiểm....và dịch vụ sau bán hàng một cách chuyên nghiệp, tận tình nhất.
  • Ngoài ra Công ty chúng tôi còn hỗ trợ Quý Khách Hàng mua xe Toyota vay vốn với lãi suất nhiều ưu đãi, cho vay tối đa 70% giá trị xe khi Quý Khách Hàng vay mua xe Toyota. Xem thêm
  • Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng chuyên nghiệp nhất trong hệ thống Toyota với phụ tùng chính hãng 100%.
  • Công ty Toyota Lý Thường Kiệt chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng ”Chính sách bán hàng – Hậu mãi – Dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo, chu đáo”.

BẢNG BÁO GIÁ TOYOTA 86:

TOYOTA 86

-   02 chỗ, 02 cửa, 07 túi khí

-   Động cơ xăng 2.000cc, VVT-i

-   DxRxC(mm) : 4240 x 1775 x 1285

-   Số tự động 6 cấp

-   CD 1 đĩa 6 loa, USB/AUX, Kết nối iphone – ipod

 

- Trắng ngọc trai (37J)

- Bạc ánh kim (D6S)

- Đen Silica (D4S)

- Đỏ tia chớp (C7P)

- Xanh thiên hà (E8H)

- Cam ánh kim (H8R)

- Ghi ánh kim (61K)

1.651.000.000

 

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT

Loại xe / Body type

 

 

Coupé

Số chỗ ngồi / Seat capacity

 

4

Kích thước tổng thể /
Overall dimensions

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

mm

4240 x 1775 x 1285

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

mm

2570

Chiều rộng cơ sở /
 Tread

Trước/Sau / Front/Rear

mm

1520/1540

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance

mm

130

Góc thoát trước/sau / Approach/Departure angle

độ / degree

13,2 / 18,3

Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius

m

5,4

Trọng lượng không tải / Curb weight

kg

1262 - 1298

Trọng lượng toàn tải / Gross weight

kg

1700

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity

L

50

ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE

Mã động cơ / Engine code

 

FA20

Loại động cơ/ Engine type

 

Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i,D-4S (Phun xăng trực tiếp) / Boxer 4-cylinder, 16-valve, DOHC, VVT-i,D-4S (Direct injection)

Dung tích công tác / Displacement

cc

1998

Ti số nén / Compression ratio

 

12,5:1

Đường kính x Hành trình piston / Bore x Stroke

mm

86,0 x 86,0

Loại nhiên liệu /
Fuel type

 

Xăng Octan 95 hoặc cao hơn / Gasoline Octane 95 or higher

Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)

kW (hp)/rpm

147 (197)/7000

Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)

N.m/rpm

205/6400 - 6600

Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard

 

Euro 5

Tăng tốc 0-100km/h / 0-100km/h acceleration

giây / second

8,2

Vận tốc tối đa / Max speed

km/h

210

Hộp số / Transmission

 

 

Tự động 6 cấp, chế độ bán tự động M +, chế độ Thể Thao/Đường Băng Tuyết /6-speed automatic transmission, manual mode M +, Sport/Snow modes

Hệ thống dẫn động / Drivetrain

 

Dẫn động cầu sau / Rear-wheel drive

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

 

MacPherson với thanh cân bằng /
 MacPherson strut with stabilizer bar

Sau / Rear

 

Tay đòn kép với thanh cân bằng /
Double wishbone with stabilizer bar

Trợ lực lái / Power steering

 

 

Trợ lực điện / Electric power steering

Tỉ số lái / Steering gear ratio

 

 

13:01

Lốp & Mâm xe /
Tires & Wheels

 

215/45R17 Mâm đúc với màu sơn tương phản /
 215/45R17 Alloy with contrasting spokes

TÍNH NĂNG NỔI BẬT / MAJOR FEATURES

NGOẠI THẤT / EXTERIOR

Đèn trước / Headlamp

 

HID (Dạng đèn chiếu) /
 HID (Projector type)

Đèn LED chiếu sáng ban ngày /
 LED Daytime running light

 

Có / With

Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto leveling system

 

Có / With

Bộ rửa đèn / Headlamp cleaner

 

Có / With

Đèn sương mù trước / Front fog lamp

 

Có / With

Gương chiếu hậu /
Outside rearview mirror

 

Chỉnh & gập điện /
Power adjust & fold

Đèn sau / Taillamp

 

LED

Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp

 

LED

Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian /
Intermittent windshield wiper with timer

 

Có / With

Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt /
 Rear window defogger with timer

 

Có / With

NỘI THẤT / INTERIOR

Bảng đồng hồ trung tâm / Instrument cluster

 

 

Đồng hồ analog & đồng hồ điện tử /
Analog & digital meters

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display

 

 

Có / With

Tay lái / Steering wheel

 

 

3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số /

 

 

 

3-spoke, leather, tilt & telescopic, with paddle shifters

Chất liệu ghế / Seat material

 

 

Da, Alcantara / Leather, Alcantara

Ghế trước / Front seat

Ghế người lái / Driver

 

Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual-adjustable

 

Ghế hành khách / Passenger

 

Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual-adjustable

Ghế sau / Rear seat

 

 

Gập cả băng / United folding

TIỆN ÍCH / ULTILITIES & COMFORT

Hệ thống điều hòa /
 Air conditioning system

 

 

Tự động, 2 vùng độc lập / Dual zone, automatic

Hệ thống âm thanh /
Audio system

 

 

CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB

Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control

 

 

Có / With

Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm /
 Smart entry & push button start system

 

 

Có / With

Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window

 

 

Có, 1 chạm lên-xuống /
With, auto up-down

Sưởi ghế / Seat heater

 

 

Có (Ghế trước) / With (Front seat)

Hệ thống chống trộm /
Anti-theft system

 

 

Có / With

TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES

CHỦ ĐỘNG / ACTIVE

Phanh / Brakes

Trước / Front

 

Đĩa thông gió 16 inch / 16-inch ventilated disc

 

Sau / Rear

 

Đĩa thông gió 15 inch /15-inch ventilated disc

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system 

 

 

Có / With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist

 

Có / With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution 

 

Có / With

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) /
Traction control

 

Có / With

Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) /
 Vehicle stability control 

 

Có, với chế độ Thể Thao / With, with Sport mode

THỤ ĐỘNG / PASSIVE

Túi khí phía trước / Front airbag

 

Người lái & hành khách phía trước /
 Driver & Passenger

Túi khí bên hông phía trước / Front seat-mounted side airbag

 

Có / With

Túi khí rèm / Curtain shield airbag

 

Có / With

Túi khí đầu gối / Knee airbag

 

Có (Người lái) / With (Driver)

Công tắc bật/tắt túi khí /
Airbag on/off switch

 

Có / With

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem