BẢNG BÁO GIÁ LAND CRUISER VX:
LAND CRUISER VX
|
- 08 chỗ ngồi - Động cơ xăng 4700cc - DxRxC(mm): 4950 x1970 x1905 - Động cơ V8,32 van, DOHC, VVT-i - Số tự động 6 cấp. - Ghế da, mâm đúc |
- Bạc (1D4) - Đen (202)
|
2.658.000.000
|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT |
||||
Kích thước tổng thể / Overall dimension |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
mm |
4950 x 1970 x 1905 |
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
mm |
2850 |
||
Chiều rộng cơ sở / Tread |
Trước x Sau / |
mm |
1640 x 1635 |
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance |
mm |
225 |
||
Trọng lượng không tải / Kerb weight |
kg |
2625 |
||
Trọng lượng toàn tải / Gross weight |
kg |
3350 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu / |
m |
5,9 |
||
Góc thoát trước - sau / |
độ / degrees |
30 - 20 |
||
Dung tích bình nhiên liệu / |
Chính + Phụ / |
L |
93 + 45 |
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE |
||||
Kiểu / Model |
|
1UR-FE |
||
Loại / Type |
|
V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS / |
||
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS |
||||
Dung tích công tác / Displacement |
cc |
4608 |
||
Công suất cực đại (SAE-Net) / |
kW (hp) |
227 (304)@5500 |
||
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / |
Nm/rpm |
439@3400 |
||
Vận tốc tối đa / Top speed |
km/h |
205 |
||
Tiêu chuẩn khí xả / |
|
Euro 3 |
||
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN |
||||
Loại / Type |
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN®/ |
||
Hộp số / Transmission |
|
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case |
||
KHUNG XE / CHASSIS |
||||
Hệ thống treo / Suspension |
Trước / Front |
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / |
|
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer |
||||
Sau / Rear |
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / |
||
4-link with lateral control rod, coil spring |
||||
Phanh/ Brakes |
Trước/Front |
|
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió |
|
Sau / Rear |
|
Ventilated disc / Ventilated disc |
||
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels |
|
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / |
||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES |
||||
Ngoại thất / Exterior |
||||
Cụm đèn trước / Headlamps |
|
HID, Loại tự động / HID, Automatic |
||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / |
|
Có / With |
||
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / |
|
Có (Tự động, loại chủ động) / |
||
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners |
|
Có / With |
||
Cụm đèn hậu / Tail lamps |
|
LED |
||
Gương chiếu hậu ngoài / |
|
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED / |
||
Nội thất / Interior |
||||
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
8 |
||
Ghế lái / Driver seat |
|
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / |
||
Ghế hành khách phía trước / |
|
Chỉnh điện 8 hướng / |
||
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests |
|
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active |
||
Hệ thống điều hòa / Air conditioner |
|
Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / |
||
Hệ thống âm thanh / |
Loại / Type |
|
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin / |
|
Có / With |
||
Cửa sổ điều chỉnh điện / |
|
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / |
||
Tay lái / |
Điều chỉnh / Adjustment |
|
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / |
|
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions |
|
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / |
||
Gương chiếu hậu bên trong /Inner rearview mirror |
|
Chống chói tự động / Electrochromic |
||
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security |
||||
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA) |
|
Có / With |
||
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / |
|
Có / With |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / |
|
Có / With |
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / |
|
Có / With |
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
Có / With |
||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
Có / With |
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Có / With |
||
Túi khí phía trước & bên hông / |
|
Có (người lái và hành khách phía trước) / |
||
Túi khí rèm hai bên cửa sổ / |
|
Có / With |
||
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / |
|
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / |