Đang tải dữ liệu ...

Toyota Land Cruiser VX 2013

Giá bán: 2 Tỷ 658 Tr
Thông tin xe
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0902779310
188 Lê Trọng Tấn - Q.Tân Phú, TP.HCM
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT CHI NHÁNH TÂN PHÚ CAM KẾT BÁN XE TOYOTA GIÁ CỰC TỐT, CẠNH TRANH TẠI HỒ CHÍ MINH VÀ NHÂN VIÊN PHỤC VỤ CHUYÊN NGHIỆP, TẬN TÂM, DỊCH VỤ BẢO HÀNH CHẤT LƯỢNG TẠI KHU VỰC MIỀN NAM.
  • Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn miễn phí mọi thắc mắc của Quý khách hàng về giá cả, chất lượng sản phẩm, ĐẶT HÀNG ,bảo hiểm, bảo dưỡng chương trình khuyến mãi,Quý khách có thể liên hệ cho chúng tôi qua số điện thoại: 0902.779.310
  • http://www.toyotatanphu.com.vn/
  • Với phương châm " Khách hàng là trên hết" chúng tôi nỗ lực mang đến cho quý khách những cảm nhận thật sự của một doanh nghiệp lớn như: thủ tục làm hồ sơ nhanh gọn, hỗ trợ KH đăng ký trước bạ, làm biển số, bảo hiểm....và dịch vụ sau bán hàng một cách chuyên nghiệp, tận tình nhất.
  • Ngoài ra Công ty chúng tôi còn hỗ trợ Quý Khách Hàng mua xe Toyota vay vốn với lãi suất nhiều ưu đãi, cho vay tối đa 70% giá trị xe khi Quý Khách Hàng vay mua xe Toyota. Xem thêm
  • Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng chuyên nghiệp nhất trong hệ thống Toyota với phụ tùng chính hãng 100%.
  • Công ty Toyota Lý Thường Kiệt chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng ”Chính sách bán hàng – Hậu mãi – Dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo, chu đáo”.

BẢNG BÁO GIÁ LAND CRUISER VX:

LAND CRUISER VX

 

- 08 chỗ ngồi

- Động cơ xăng 4700cc

- DxRxC(mm): 4950 x1970 x1905

- Động cơ V8,32 van, DOHC, VVT-i

- Số tự động 6 cấp.

- Ghế da, mâm đúc

- Bạc (1D4)

- Đen (202)

 

2.658.000.000

 

 

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT

Kích thước tổng thể / Overall dimension

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

mm

4950 x 1970 x 1905

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

mm

2850

Chiều rộng cơ sở / Tread

Trước x Sau /
 Front x Rear

mm

1640 x 1635

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance

mm

225

Trọng lượng không tải / Kerb weight

kg

2625

Trọng lượng toàn tải / Gross weight

kg

3350

Bán kính quay vòng tối thiểu /
Min. turning radius

m

5,9

Góc thoát trước - sau /
Approach angle - Departure angle

độ / degrees

30 - 20

Dung tích bình nhiên liệu /
 Fuel Tank Capacity

Chính + Phụ /
Main + Sub

L

93 + 45

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE

Kiểu / Model

 

1UR-FE

Loại / Type

 

V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /

V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS

Dung tích công tác / Displacement

cc

4608

Công suất cực đại (SAE-Net) /
Max. output (SAE-Net)

kW (hp)
/rpm

227 (304)@5500

Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) /
Max. torque (SAE-Net)

Nm/rpm

439@3400

Vận tốc tối đa / Top speed

km/h

205

Tiêu chuẩn khí xả /
Exhaust emission standard

 

Euro 3

TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN

Loại / Type

 

4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN®/
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential

Hộp số / Transmission

 

Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case

KHUNG XE / CHASSIS

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

 

Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /

Independent double wishbone, coil spring, stabilizer

Sau / Rear

 

Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /

4-link with lateral control rod, coil spring

Phanh/ Brakes

Trước/Front

 

Đĩa thông gió / Đĩa thông gió

Sau / Rear

 

Ventilated disc / Ventilated disc

Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels

 

285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép /
285/65R17 - 17-inch 5-twin-spoke alloy

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES

Ngoại thất / Exterior

Cụm đèn trước / Headlamps

 

HID, Loại tự động / HID, Automatic

Đèn LED chiếu sáng ban ngày /
LED daytime running light

 

Có / With

Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) /
Auto levelling system device

 

Có (Tự động, loại chủ động) /
 With (dynamic - ALS)

Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners

 

Có / With

Cụm đèn hậu / Tail lamps

 

LED

Gương chiếu hậu ngoài /
Outer rearview mirrors

 

Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp

Nội thất / Interior

Số chỗ ngồi / Seat capacity

 

8

Ghế lái / Driver seat

 

Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí /
10-way electrically adjustable, with 3-position memory

Ghế hành khách phía trước /
Front passenger seat

 

Chỉnh điện 8 hướng /
8-way electrically adjustable

Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests

 

Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

 

Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế /
Dual, automatic, with air vents for all seat rows

Hệ thống âm thanh /
Audio system

Loại / Type

 

CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity

Màn hình hiển thị đa thông tin /
Multi-information display

 

Có / With

Cửa sổ điều chỉnh điện /
Power windows

 

Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) /
With (one-touch up/down, jam protection & remote control)

Tay lái /
Steering Wheel

Điều chỉnh / Adjustment

 

Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí /
Electric tilt & telescopic with 3-position memory

Tích hợp phím điều khiển / Switch functions

 

Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin /
Audio system, multi-information display

Gương chiếu hậu bên trong /Inner rearview mirror

 

Chống chói tự động / Electrochromic

Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security

Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)

 

Có / With

Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) /
Vehicle Stability Control (VSC)

 

Có / With

Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) /
Active Traction Control (A-TRC)

 

Có / With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) /
Hill-start Assist Control (HAC)

 

Có / With

Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
(Crawl Control) / Crawl Control

 

Có / With

Hệ thống thích nghi địa hình
(Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select

 

Có / With

Hệ thống kiểm soát hành trình
(Cruise control)/ Cruise Control

 

Có / With

Túi khí phía trước & bên hông /
Front & side airbags

 

Có (người lái và hành khách phía trước) /
With (Driver & front passenger)


Túi khí rèm hai bên cửa sổ /
Curtain shield airbags

 

Có / With

Cảm biến hỗ trợ đậu xe /
Parking sonar

 

4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi /
4 Corner sensors & 2 back sensors

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem