BẢNG BÁO GIÁ LAND CRUISER PRADO:
LAND CRUISER PRADO
|
- 07 chỗ ngồi - Động cơ xăng 2700cc, VVT-i - DxRxC(mm): 4760 x 1885 x 1845 - Số tự động 4 cấp. |
-Trắng ngọc trai (070) - Bạc ánh kim (1F7) - Ghi ánh kim (1G3) - Đen (202) - Đỏ mận (3R0) - Xanh dương (8R3) |
1.956.000.000 |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
MODEL |
LAND CRUISER PRADO |
|||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS |
||||
Kích thước tổng thể / Overall dimension |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
mm |
4.760 x 1.885 x 1.845 |
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
|
mm |
2.79 |
|
Chiều rộng cơ sở / Tread |
Trước x Sau / |
mm |
1.585 x 1.585 |
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance |
|
mm |
220 |
|
Trọng lượng không tải / Kerb weight |
|
kg |
2.080 - 2.150 |
|
Trọng lượng toàn tải / Gross weight |
|
kg |
2850 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / |
|
m |
5,7 |
|
Góc tới - Góc thoát / |
|
độ / degrees |
32 - 25 |
|
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
l |
87 |
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE |
||||
Kiểu / Model |
|
|
2TR-FE |
|
Loại / Type |
|
|
4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4-cylinder in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i |
|
Dung tích công tác / Displacement |
|
cc |
2.694 |
|
Công suất cực đại (SAE-Net) / |
|
mã lực@vòng/phút / hp@rpm |
161@5.200 |
|
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / |
|
Nm@vòng/phút / Nm@rpm |
246@3.800 |
|
Vận tốc tối đa / Top speed |
|
km/h |
165 |
|
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình / |
|
l/100 km |
12,5 |
|
Loại nhiên liệu / Fuel type |
|
|
Xăng không chì có trị số octane 92 hoặc cao hơn / Unleaded gasoline with octane value equal to or greater than 92 |
|
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard |
|
|
Euro 3 |
|
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN |
||||
Kiểu / Type |
|
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® / Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential |
|
Hộp số / Transmission |
|
|
Tự động 4 cấp tích hợp cơ cấu cài cầu điện / 4-speed automatic, with electric transfer case |
|
KHUNG XE / CHASSIS |
||||
Hệ thống treo / Suspension |
Trước / Front |
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer |
|
Sau / Rear |
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / 4-link with lateral control rod, coil spring |
||
Phanh / Brake |
Trước / sau / |
|
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió / Ventilated disc / Ventilated disc |
|
Trợ lực tay lái / Power steering |
|
|
Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Variable flow control power steering |
|
Lốp xe / Tire |
|
|
265/65R17 |
|
Mâm xe / Wheel |
|
|
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu / 17-inch 6-spoke alloy |
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES |
||||
Ngoại thất/ Exterior |
||||
Cụm đèn trước / Head lamp |
|
|
Halogen, kiểu đèn chiếu / Halogen, projector type |
|
Điều chỉnh độ cao chùm sáng / Levelling device |
|
|
Có (chỉnh tay) / With (manual) |
|
Đèn sương mù / Fog lamp |
|
|
Có / With |
|
Cụm đèn hậu / Rear combination lamp |
|
|
Đèn phanh LED / LED stop lamp |
|
Gương chiếu hậu ngoài / Outer mirror |
|
|
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED / Electrically adjustable & retractable; with integrated LED side turn signal lamp |
|
Cánh hướng gió / Roof spoiler |
|
|
Tích hợp đèn báo phanh thứ ba LED / With integrated LED 3rd stop lamp |
|
Ăng-ten / Antenna |
|
|
In trên kính / Printed on quarter glass |
|
Bậc lên xuống / Running board |
|
|
Có / With |
|
Nội thất / Interior |
||||
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
|
7 |
|
Chất liệu ghế / Seat material |
|
|
Da / Leather |
|
Ghế lái / Driver seat |
|
|
Chỉnh tay 6 hướng, đệm đỡ lưng chỉnh điện 2 hướng / 6-way manual adjustment, 2-way electrically adjustable lumbar support |
|
Hàng ghế thứ hai / |
|
|
Gập 40:20:40; ghế bên phải gập, trượt 1 chạm / 40:20:40 foldable; one-touch folding & slide on right-hand side |
|
Hàng ghế thứ ba / |
|
|
Gập phẳng 1 chạm 50:50 / One-touch 50:50 flat folding |
|
Hệ thống điều hòa / |
|
|
Tự động, 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả hàng ghế thứ 3 / Automatic, 3-zone, with air vents for 3rd row seats |
|
Hệ thống âm thanh / |
|
|
9 loa, CD 6 đĩa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / 9 speakers, 6-disc CD changer, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin / |
|
|
Có / With |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện / |
|
|
1 chạm, chống kẹt / One-touch up/down, with jam protection |
|
Tay lái / Steering wheel |
Thiết kế / Type |
|
4 chấu, bọc da / Leather, 4-spoke |
|
Điều chỉnh / Adjustment |
|
4 hướng / Tilt & telescopic |
||
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions |
|
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối bằng Bluetooth / Audio system, multi-information display, Bluetooth handsfree phone |
||
Gương quan sát toàn cảnh nội thất / |
|
|
Có / With |
|
AN TOÀN & AN NINH/SAFETY &SECURITY |
||||
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) / |
|
|
Có / With |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) / |
|
|
Có / With |
|
Túi khí / Airbag |
|
|
Có (Người lái và hành khách phía trước) / With (Driver and front passenger) |
|
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar |
|
|
4 vị trí phía sau / 4 rear sensors |
|
An ninh / Security |
|
|
Khóa cửa trung tâm, Khóa cửa từ xa, Mã hóa động cơ chống trộm / Central door lock, Wireless door lock, Immobilizer |