BẢNG BÁO GIÁ FORTUNER 2.7V (4x4):
FORTUNER 2.7V(4x4) |
- 07chỗ ngồi - Động cơ xăng 2694cc, VVT-i - DxRxC (mm): 4705 x 1840 x 1850 - CD 1 đĩa, AM/FM, MP3/WMA, Cổng AUX (4x2) - DVD 1 đĩa cảm ứng, AM/FM, MP3 WMA 6 loa (4x4) - Số tự động 4 cấp. |
- Bạc (1D4) - Đen (218) - Xám (1G3) |
1.039.000.000 |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
MODEL |
FORTUNER 2.7V 4x2 |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|||
Kích thước tổng thể |
mm |
4705x1840x1850 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1540x1540 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5.9 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|
Góc thoát |
Trước |
độ |
30 |
Sau |
độ |
25 |
|
Trọng lượng |
Không tải |
kg |
1710x1770 |
Toàn tải |
kg |
2350 |
|
Dung tích bình nhiện liệu |
L |
65 |
|
ĐỘNG CƠ |
|||
Kiểu |
|
2TR-FE |
|
Loại |
|
2.7l Xăng, VVT-I, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
|
Dung tích động cơ |
cc |
2694 |
|
Công suất cực đại |
kW/rpm |
118/5200 |
|
Mômen xoắn cực đại |
Nm/rpm |
241/3800 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 2 |
|
HỘP SÔ |
|||
Hôp số |
|
4 số tự động |
|
KHUNG XE |
|||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
Sau |
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn |
|
Phanh |
Trước |
|
Đĩa thông gió 16'' |
Sau |
|
Tang trống |
|
Cơ cấu lái |
|
Trợ lực thủy lực |
|
Lốp xe |
|
265/65R17 |
|
Mâm xe |
|
Mâm đúc |
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
|||
NGOẠI THÂT |
|||
Đèn trước |
|
HID |
|
Bộ rửa đèn trước |
|
Có |
|
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu |
|
Có |
|
Đèn sương mù phía trước |
|
Có |
|
Cụm đèn sau |
|
LED |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Màu |
|
Cùng màu với thân xe |
Gập điện |
|
Có |
|
Mặt gương chỉnh điện |
|
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Có |
|
Hệ thống gạt mưa |
|
|
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Cánh hướng gió |
|
|
Tích hợp đèn báo phanh trên cao (LED) |
Ăng ten in trên kính |
|
|
Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|||
Tay lái |
Thiết kế |
|
4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Gật gù |
|
Có |
|
Nút chỉnh âm thanh & màn hình hiện thị đa thông tin |
|
Có |
|
Màn hình hiện thị đa thông tin |
|
Có |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (một chạm bên ghế người lái), chức năng chống kẹt |
|
Khóa cửa trung tâm |
|
Có |
|
Khóa cửa từ xa |
|
Có, kết hợp hệ thống chống trộm |
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Loại |
|
2 dàn độc lập |
Điều khiển |
|
Tự động |
|
Loại |
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, AM/FM, MP3/WMA, cổng USB |
||
Số loa |
6 |
||
Chất liệu ghế |
|
Da |
|
Hàng ghế trước |
Trượt |
|
Có |
Ngã |
|
Có |
|
Ghế người lái điều chỉnh 6 hướng |
|
Có (điều chỉnh điện) |
|
Hàng ghế thứ 2 |
|
Trượt - Gập 60:40 |
|
Hàng ghế thứ 3 |
|
Gập 50:50 |
|
AN TOÀN |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có |
|
Hệ thống chống trộm |
|
Có |
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) |
|
Có |
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
|
Có |
|
Dây đai an toàn |
|
Có |
|
Cốt lái tự đổ |
|
Có |
|
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
Có |