COROLLA ALTIS 2.0RS
BẢNG BÁO GIÁ COROLLA ALTIS 2.0RS:
COROLLA ALTIS 2.0RS |
-05 chỗ ngồi -Động cơ xăng 2000cc, Dual VVT-i -DxRxC (mm):4540 x 1760 x 1465 -Đèn pha công nghệ HID -Số tự động vô cấp |
- Bạc (1D4) - Ghi xám (1F8) - Đen (218) - Nâu Vàng (4R0) |
899.000.000
|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
|||
MODEL |
COROLLA ALTIS 2.0RS |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|||
Kích thước tổng thể |
mm |
4540x1760x1465 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2600 |
|
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1520x1520 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5.3 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
155 |
|
Trọng lượng |
Không tải |
kg |
1240-1300 |
Toàn tải |
kg |
1675 |
|
Dung tích bình nhiện liệu |
L |
55 |
|
ĐỘNG CƠ |
|||
Kiểu |
|
3ZR-FE với ACIS, 2.0L |
|
Loại |
|
|
I4, 16 van DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích động cơ |
|
|
1987 |
Công suất cực đại |
kW (hp)@rpm |
107/6200 |
|
Hp/rpm |
144/6200 |
||
Mômen xoắn cực đại |
187/6200 |
||
kg-m/rpm |
19/3600 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 2 |
|
HỘP SÔ |
|||
Hôp số |
|
Tự động vô cấp thông minh CVT - i |
|
KHUNG XE |
|||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Thanh chống MacPherson |
Sau |
|
Thanh xoắn |
|
Phanh |
Trước |
|
Đĩa thông gió 15'' |
Sau |
|
Đĩa 15'' |
|
Cơ cấu lái |
|
Trợ lực điện (EPS) |
|
Lốp xe |
|
205/55R16 |
|
Mâm xe |
|
|
Mâm đúc thể thao TRD |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
|||
NGOẠI THÂT |
|||
Đèn trước |
|
HID |
|
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu |
|
Có |
|
Cụm đèn sau |
|
LED |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe |
|
Có |
Màu |
|
Cùng màu thân xe |
|
Gập điện |
|
Có |
|
Mặt gương chỉnh điện |
|
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Có |
|
Viền lưới tản nhiệt mạ Crôm |
|
Có |
|
Tấm ốp hướng gió cản trước |
|
Có |
|
Tấm ốp hướng gió sườn xe |
|
Có |
|
Cánh hướng gió đuôi xe |
|
Có |
|
Chụp ống xả mạ Crôm |
|
Có |
|
Biểu trưng RS |
|
Có |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|||
Tay lái |
Thiết kế |
|
3 chấu, bọc da, có lẫy chuyển số |
Điều chỉnh 4 hướng |
|
Có |
|
Nút chỉnh âm thanh & màn hình hiện thị đa thông tin |
|
Có |
|
Hệ thống khóa cửa thông minh |
|
Có |
|
Hệ thống khởi động bằng nút bấm |
|
Có |
|
Khóa cửa trung tâm |
|
Có |
|
Khóa cửa từ xa |
|
Có |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (1 chạm bên người lái) |
|
Loại |
Đầu DVD, màn hình cảm ứng 6.1 inch, kết nối Bluetooth, USB/AUX, khe cắm thẻ SD |
||
Số loa |
6 |
||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
|
Tự động |
|
Bộ ghế |
Chất liệu |
|
Da |
Ghế người lái |
|
Chỉnh điện 8 hướng, có chức năng tựa lưng chỉnh điện |
|
Ghế sau |
|
Gập 60/40 |
|
Chế độ thoại rảnh tay |
|
Có (Mic tổng hợp) |
|
Chức năng điều chỉnh độ sáng bảng đồng hồ |
|
Có |
|
Đèn và thông tin hiện thị chế độ tiết kiệm nhiên liệu trên bảng đồng hồ |
|
Có |
|
Tay nắm cần số |
|
Bọc da, ốp gỗ & mạ bạc |
|
Hệ thống gạt mưa kính chắn gió trước |
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
|
AN TOÀN |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có |
|
Hệ thống chống trộm |
|
Có (Trang bị hệ thống mã hóa khóa động cơ) |
|
Cảm biến lùi |
|
Có |
|
Hệ thống túi khí |
|
Người lái và hành khách phía trước |
|
Dây đai an toàn |
|
Có |
|
Camera lùi |
|
Có |
|
Chức năng nhắc thắt dây an toàn người lái |
|
Có |