Đang tải dữ liệu ...

Toyota Vios 1.5E 2013

Giá bán: 552 triệu
Thông tin xe
  • Dòng xe:

    Vios

  • Hãng xe:

    Toyota

  • Loại xe: Xe mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0902779310
188 Lê Trọng Tấn - Q.Tân Phú, TP.HCM
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT CHI NHÁNH TÂN PHÚ CAM KẾT BÁN XE TOYOTA GIÁ CỰC TỐT, CẠNH TRANH TẠI HỒ CHÍ MINH VÀ NHÂN VIÊN PHỤC VỤ CHUYÊN NGHIỆP, TẬN TÂM, DỊCH VỤ BẢO HÀNH CHẤT LƯỢNG TẠI KHU VỰC MIỀN NAM.
  • Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn miễn phí mọi thắc mắc của Quý khách hàng về giá cả, chất lượng sản phẩm, ĐẶT HÀNG ,bảo hiểm, bảo dưỡng chương trình khuyến mãi,Quý khách có thể liên hệ cho chúng tôi qua số điện thoại: 0902.779.310
  • http://www.toyotatanphu.com.vn/
  • Với phương châm " Khách hàng là trên hết" chúng tôi nỗ lực mang đến cho quý khách những cảm nhận thật sự của một doanh nghiệp lớn như: thủ tục làm hồ sơ nhanh gọn, hỗ trợ KH đăng ký trước bạ, làm biển số, bảo hiểm....và dịch vụ sau bán hàng một cách chuyên nghiệp, tận tình nhất.
  • Ngoài ra Công ty chúng tôi còn hỗ trợ Quý Khách Hàng mua xe Toyota vay vốn với lãi suất nhiều ưu đãi, cho vay tối đa 70% giá trị xe khi Quý Khách Hàng vay mua xe Toyota. Xem thêm
  • Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng chuyên nghiệp nhất trong hệ thống Toyota với phụ tùng chính hãng 100%.
  • Công ty Toyota Lý Thường Kiệt chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng ”Chính sách bán hàng – Hậu mãi – Dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo, chu đáo”.

VIOS 1.5E 2013

BẢNG BÁO GIÁ VIOS 1.5E:

VIOS  1.5E

- 05 chỗ ngồi

- Động cơ xăng 1500cc, VVT-i

- DxRxC (mm): 4300 x 1700 x 1460

- Số sàn 5 cấp

- Bạc (1D4)

- Đen (218)

- Đỏ (3P0)

- Xanh Dương (8S9)

552.000.000

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

MODEL

VIOS 1.5E

Động cơ / Engine

 

Hộp số / Transmission

5 số sàn / 5 M/T

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT

Kích thước tổng thể / Overall 

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

mm

4300 x 1700 x1460

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

mm

2550

Chiều rộng cơ sở / Tread

Trước x Sau / Front x Rear

mm

1470 x 1460

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance

mm

150

Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius

m

4.9

Trọng lượng / Weight

Không tải / Curb

kg

1030 - 1085

Toàn tải / Gross

kg

1495

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity

L

42

Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space

L

448

ĐỘNG CƠ / ENGINE

Loại / Engine type

 

4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i

Dung tích công tác / Displacement

cc

1497

Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) 

HP/rpm

107 / 6000

kW/rpm

80 / 6000

 

Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net)

Kg.m/rpm

14.4 / 4200

Nm/rpm

141 / 4200

Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control

Euro 4

KHUNG GẦM / CHASSIS

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

Kiểu Macpherson / Macpherson Strut

Sau / Rear

Thanh xoắn / Torsion beam

Phanh / Brakes

Trước / Front

Đĩa thông gió / Ventilated Disc

 

Sau / Rear

Đĩa / Solid Disc

Lốp xe / Tires

185/60R15

Mâm xe / Wheels

Mâm đúc 15" / Alloy 15"

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES

Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps

With, Silver Coating

Gương chiếu hậu ngoài /Outer Mirrors

Gập điện / Electric Retractable

Có / With

Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps

Có / With

Ăng ten / Antenna

In trên kính sau / Printed On Rear Window

Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter

Có / With

Tay lái / Steering

Trợ lực lái điện / Electric Power Steering

Có / With

Gật gù / Tilt

Có / With

Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches

Không / Without

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display

Có / With

Khóa cửa từ xa / Keyless entry

Có / With

Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows

Có, chống kẹt / With, Jam protection

Hệ thống âm thanh / Audio

AM/FM MP3/WMA USB

1CD

Loa / Speaker

6

Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning

Có, chỉnh tay / With, Manual

Ghế / Seat

Chất liệu ghế / Seat Material

Nỉ / Fabric

Ghế trước / Front Seat

Trượt và ngả, Chỉnh độ cao mặt ghế (Ghế người lái) / Sliding, Reclining, and Driver Side Vertical Adjust

Ghế sau / Rear Seat

Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 Split Fold

Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock brake system (ABS)

Có / With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD)

Có / With

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA)

Có / With

Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp

Có / With

Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger)

Có / With

Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System

Không / Without

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem