Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm) |
3.410 x 1.620 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.350 |
Tự trọng (kg) |
865 |
Động cơ |
Xăng 998cc, 3 xi-lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (ml/v/ph) |
68/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/v/ph) |
93/3.500 |
Hệ thống truyền động |
Hộp số tự động |
Tốc độ tối đa (km/h) |
157 |
Tăng tốc 0 – 100km/h (giây) |
14,2 |
Dung tích bình xăng (lít) |
35 |
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
Trung bình 4,6 lít/100km |
Hệ thống an toàn |
Chống bó cứng phanh ABS 4 bánh |
- Phanh trước Hợp kim ABS
- Phanh sau Hợp kim ABS
- Chống bó cứng (ABS) X - Phân phối lực phanh (EBD) X
- Hỗ trợ phanh gấp (EBA,BAS) X
Túi khí 8 túi khí quanh xe Túi khí 8 túi khí quanh xe
Đánh giá Toyota Aygo
Mức độ thân thiện môi trường |
☻☻☻☻☻ |
Phong cách kiểu dáng |
☻☻☻☻ |
Hệ thống điều khiển |
☻☻☻ |
Tiện nghi |
☻☻☻☻ |
Độ tin cậy |
☻☻☻ |
Tính năng |
☻☻☻ |
Độ rộng khoang xe |
☻☻☻ |
Hệ thống âm thanh |
☻☻☻ |
Mức độ kinh tế khi sử dụng |
☻☻☻☻☻ |
Đánh giá tổng thể |
☻☻☻☻ |
Khẳng định thương hiệu
Giá số 1 tại mọi thời điểm
GIÁ TỐT NHẤT – GIAO HÀNG ĐÚNG HẸN
NHẬN ĐẶT HÀNG TẤT CẢ CÁC HÃNG XE THEO YÊU CẦU
GDKD
MR Huấn : 0976.54.51.56