Loại ca-bin | Ranger 4x4 XLT | Ranger 4x4 XL | Ranger 4x2 XL |
Loại ca-bin |
Ca-bin kép |
Ca-bin kép |
Ca-bin kép |
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2.5L trục cam đơn có làm mát khí nạp |
Động cơ Turbo Diesel 2.5L trục cam đơn có làm mát khí nạp |
Động cơ Turbo Diesel 2.5L trục cam đơn có làm mát khí nạp |
Dung tích xy lanh (cc) |
2499 |
2499 |
2499 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) |
93 x 92 |
93 x 92 |
93 x 92 |
Công suất cực đại (kW/vòng/phút) |
81 / 3500 |
81 / 3500 |
81 / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
268 / 2000 |
268 / 2000 |
268 / 2000 |
Hệ thống truyền động |
Bốn bánh chủ động / 4x4 |
Bốn bánh chủ động / 4x4 |
Truyền động cầu sau / 4x2 |
Hộp số |
5 số tay |
5 số tay |
5 số tay |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Hệ thống treo | Ranger 4x4 XLT | Ranger 4x4 XL | Ranger 4x2 XL |
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Tỷ số truyền cầu sau |
4.444 |
4.444 |
4.100 |
Trang thiết bị chính | Ranger 4x4 XLT | Ranger 4x4 XL | Ranger 4x2 XL |
Túi khí |
2 Túi khí phía trước |
2 Túi khí phía trước |
Túi khí dành cho người lái |
Trợ lực lái |
Có |
Có |
Có |
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng |
Có |
Có |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
Có |
Có |
Có |
Gương điều khiển điện |
Có |
Có |
Có |
Điều hoà nhiệt độ |
Có |
Có |
Có |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
Ghế trước |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Vải |
Vải |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Không |
Không |
Đèn sương mù |
Có |
Không |
Không |
Tay nắm cửa mạ Crôme |
Có |
Màu đen |
Màu đen |
Gương chiếu hậu mạ Crôme |
Có |
Màu đen |
Màu đen |
AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, 4 loa |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, 2 loa |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, 2 loa |
|
Số loại xe theo giấy CNCL của cục ĐKVN |
RANGER UV7C |
RANGER UV7C |
RANGER UV7B |
Kích thước xe tiêu chuẩn | Ranger 4x4 XLT | Ranger 4x4 XL | Ranger 4x2 XL |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5170 x1804 x 1762 |
5170 x1804 x 1762 |
5170 x 1723 x 1632 |
Thùng xe: Dài x Rộng x Cao (mm) |
1530 x 1456 x 465 |
1530 x 1456 x 465 |
1530 x 1456 x 465 |
Dung tích thùng hàng (m3) |
0.952 |
0.952 |
0.952 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) |
195 |
195 |
152 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1445 - 1475 |
1445 - 1475 |
1445 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1440 - 1470 |
1440 - 1470 |
1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3000 |
3000 |
2985 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
6300 |
6300 |
6000 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) |
2890 |
2890 |
2716 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) |
1803 |
1803 |
1629 |
Tải trọng định mức cả người (kg) |
700 |
700 |
700 |
Hệ thống phanh | Ranger 4x4 XLT | Ranger 4x4 XL | Ranger 4x2 XL |
Loại hệ thống phanh (thắng) |
Thủy lực có trợ lực chân không |
Thủy lực có trợ lực chân không |
Thủy lực có trợ lực chân không |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh tang trống đường kính 295mm |
Phanh tang trống đường kính 295mm |
Phanh tang trống đường kính 295mm |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Không |
Không |
Cỡ lốp |
245/70R16 |
235/75R15 |
215/70R15 |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc |
Vành thép |
Vành thép |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
63 lít |
63 lít |
63 lít |
Có
- Có trang bị