Đang tải dữ liệu ...

Xe téc chở xăng dầu Dongfeng 11 khối nhập khẩu

Giá bán: 760 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0942544198
68 Lê Văn Lương - Thanh Xuân - Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Giao xe trong 6 ngày làm việc với khách hàng trả góp.
  • GIao xe trong 4 ngày làm việc với khách hàng trả thẳng.
  • Hỗ trợ tư vấn hồ sơ thủ tục trả góp. Hỗ trợ giao xe tận nơi

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI Ô TÔ VĨNH PHÁT hân hạnh là đại diện nhập khẩu, lắp ráp và phân phối các dòng xe tải, xe ben, xe chuyên dùng tại thị trường Việt Nam với các thương hiệu: DONGFENG, HYUNDAI HINO, HOWO, FAW,… của HÀN QUỐC, TRUNG QUỐC và THÁI LAN.

Trân trọng gửi đến quý khách hàng dòng sản phẩm xe tải chuyên dùng của công ty chúng tôi

Xe xitec chở xăng dầu 11 khối Dongfeng nhập khẩu từ nhà máy Dongfeng Hồ Bắc

Kiểu loạiÔ tô xi téc ( chở xăng )

Nhãn hiệu: DONGFENG
Model:SLA5161GJYDFL6
Năm sản xuất: 2016
Chất lượng: Mới, chưa qua sử dụng
2.THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC, KHỐI LƯỢNG
Kích thướcn bao: dài x rộng x cao (mm): 8370 x 2500 x 3150
Khoảng cách trục (mm): 4700
Vết bánh xe trước/sau (mm): 1940/1860
Chiều dài đầu xe / đuôi xe (mm): 1450/2220
Kích thước xi téc (mm): 5300/5140 x 2050 x 1400
* Khối lượng bản thân: 7650
Phân bố lên trục 1: 3660
Phân bố lên trục 2: 3990
Khối lượng hàng chuyên chở theo tk: 8150
Số người cho phép chở: 3
* Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 15995
Phân bố lên trục 1: 5995
Phân bố lên trục 2: 10000
3. ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ: B190 33, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp.
Thể tích làm việc ( cm3 ): 5900
Công suất lớn / tốc độ quay(kw/v/p): 140 / 2500
Momen lớn / tốc độ quay(N.m/v/p)
Loại nhiên liệu: Diesel
4. HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Loại ly hợp: Đĩa ma sát khô
Dẫn động ly hợp: Thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số: 8JS85E / Cơ khí, 8 số tiến 02 số lùi. 
Dẫn động hộp số: Cơ khí
Công thức bánh xe: 4 x 2
Cầu chủ động: Cầu sau
Lốp xe: số lượng/ cỡ lốp
Trục 1: 02 / 10.00R20, 3000 kg, 830 kPa, 146 K
Trục 2: 04 / 10.00R20, 2725 kg, 830 kPa, 143 K
5. HỆ THỐNG TREO
Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá / Giảm chấn thủy lực / 8 lá nhíp
Trục 2: Phụ thuộc, nhíp lá / - / 10 8
6. HỆ THỐNG LÁI
Ký hiệu/ loại cơ cấu lái: WZ115 STQ10081A / Trục vít – ê cu bi
Dẫn động/ trợ lực: Cơ khí, trợ lực thủy lực.
7. HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính: Tang trống
Dẫn động phanh chính: Khí nén, 2 dòng
Phanh đỗ xe: Tang trống 
Dẫn động: Khí nén lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2
8. THÂN XE
Loại thân xe/ cabin: Sát xi chịu lực / cabin đơn kiểu lật.
Dây đai an toàn cho lái: 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem