Công ty LEXIM Đại lý 3S chính hãng của HINO MOTVIỆT NAM.
Hiện công ty đang có một lô xe 3 chân FL giao ngay.
Giá tốt nhất thị trường
Hỗ trợ thủ tục nhanh gọn
Bảo hành bảo dưỡng định kỳ theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 15 TẤN HINOFL8JTSL
Loại xe: Xe ôtô tải HINO, tay lái thuận 4x2, 03 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: HINO FL8JTSL
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ Nhật Bản, lắp ráp tại lắp ráp tại công ty HINO Motors Việt Nam.
Chất lượng: Mới 100%, Sản xuất năm 2015
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Màu xe: Màu Trắng.
Các thông số kỹ thuật chính của xe FL8JTSL:
MODEL |
FL8JTSL |
||
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
6.280 |
|
Khối lượng toàn bộ (kg) |
24.000 |
||
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
9.730 x 2.460 x 2.700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.980 + 1.300 |
||
Kích thước lòng thùng hàng |
6.650 x 2350 x 600 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
||
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Loại |
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
18:01 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút) |
260 - (2.500 vòng/phút) |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút) |
745- (1.500 vòng/phút) |
||
Nhiên liệu |
Loại |
Diezel |
|
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
22L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
|
Ắc quy |
2 bình 12V, 75Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
||
Cầu chủ động |
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
||
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
4.333 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
||
Khả năng vượt dốc ( %) |
32 |
||
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
||
Lốp xe |
11.00-R20 |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
|
Tỷ số truyền |
18,6 |
||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ theo số điện thoại .
Lê Đức Cường
Công ty TNHH LEXIM
Mobile: 0904.587.155 - 0982.827.209
Rất mong được sự quan tâm của quý khách hàng.