Đang tải dữ liệu ...

Xe tải 750kg, 800kg, 880kg, 900kg động cơ suzuki, euro 4, giá tốt nhất tại đây, Tây Ninh

Giá bán: 155 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
01647287323
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

Xe tải máy xăng - chất lượng cao. Tiêu chuẩn euro 4 - Tiết kiệm nhiên liệu.

Bảo hành trên toàn quốc. Hỗ trợ cho vay thủ tục đơn giản.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER750A

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TOWNER750A

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

DA465QE

Loại

Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử

Dung tích xi lanh

cc

970

Đường kính x Hành trình piston

mm

65,5 x 72

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

48 / 5000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

72 / 3000 ~ 3500

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí

Số tay

05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 3.505 / ih2=2.043 / ih3=1.383 / ih4=1.000 / ih5=0,806 / ihR=3.536

Tỷ số truyền cuối

5.125

3

HỆ THỐNG LÁI

Bánh răng, thanh răng

4

HỆ THỐNG PHANH

-          Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.

-          Phanh trước: Phanh đĩa

-          Phanh sau: tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

6

LỐP XE

Trước/Sau

5.00 / 12

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

3540 x 1400 x 1780

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2220 x 1330 x 300

Vệt bánh trước

mm

1210

Vệt bánh sau

mm

1205

Chiều dài cơ sở

mm

2010

Khoảng sáng gầm xe

mm

165

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

740

Tải trọng

kg

750

Trọng lượng toàn bộ

kg

1620

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

25,9

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

4,7

Tốc độ tối đa

Km/h

97,99

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

36

10

BẢO HÀNH

2 năm / 50.000 km

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER950A  

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TOWNER950A

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

Công nghệ Nhật Bản K14B-A

Loại

4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

1372

Đường kính x Hành trình piston

mm

-

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

95 / 6000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

115 / 3200

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí

Số tay

05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=4.425 / ih2=2.304 / ih3=1.674 / ih4=1.264 / ih5=1 / iR=5.151

Tỷ số truyền cuối

4.3

3

HỆ THỐNG LÁI

Bánh răng, thanh răng

4

HỆ THỐNG PHANH

Dẫn động cơ khí

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

6

LỐP XE

Trước/Sau

5.50 / 13

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4400 x 1550 x 1920

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2540 x 1440 x 350

Vệt bánh trước

mm

1310

Vệt bánh sau

mm

1310

Chiều dài cơ sở

mm

2740

Khoảng sáng gầm xe

mm

200

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

930

Tải trọng

kg

880

Trọng lượng toàn bộ

kg

2010

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

22,9

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

4,7

Tốc độ tối đa

Km/h

89

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

37

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem