xe tải thaco kia 1t9 giá tốt nhất
chất lượng đến từ Hàn Quốc
Hỗ trợ vay 70-75% giá trị xe thủ tục đơn giản nhanh chóng.
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0938 916 211 GẶP MR HƯỞNG ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K190
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K190 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
J2 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2.665 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
94,5 x 95 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
83 / 4.150 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
172 / 2.400 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
- |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Kiểu hộp số |
- |
||
Số tay |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái |
Loại bánh răng, thanh răng |
||
Hệ thống trợ lực tay lái |
- |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
trước/sau |
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không -Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP XE |
||
Công thức bánh xe |
- |
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
6.00-14/5.00-12 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.182 x 1.780 x 1.980 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.200 x 1.670 x 380 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1.490 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1.350 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.585 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1.625 |
|
Tải trọng |
kg |
1.900 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
3.720 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
23,4 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
- |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |