XE TẢI HINO THÙNG DÀI 6,6M TẢI 6T là dòng xe tải nặng xuất xứ Nhật Bản đang được ưa chuộng mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam và thế giới. Ngoại thất thiết kế tinh tế chú trọng khả năng quan sát cho người lái, màu sắc hài hòa. nội thất được trang bị đầy đủ các tiện nghi cao cấp. Với động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 2, giúp xe hoạt động bền bỉ trong những mội trường khắc nghiệt nhất.
XE TẢI HINO FCcó tải trọng 6,2 thường được sử dụng để thiết kế các loại xe chuyên dụng : Xe ép rác, Xe ben, Xe bồn, Xe cẩu & các loại thùng xe tải: Tải lửng, Tải mui bạt, Tải thùng kín, thùng bảo ôn & thùng đông lạnh
Ưu đãi sốc khi mua xe hino quý khách hàng được tặng ngay 2 bảo hiểm và 1 định vị toàn cầu
Công ty TNHH Đại Phát Tín hân hạnh gởi bảng báo giá xe tải hiệu: HINO FC9JLSW đến Quý khách hàng như sau:
Thông số kỹ thuật xe.
HINO FC9JLSW do Nhật Bản/Việt Nam năm sản xuất 2017 mới 100% |
|||
Kích thước bao của xe |
D x R x C (mm) |
8.480 x 2.275 x 2.470 |
|
Động cơ |
Diesel HINO J05E-TE. |
||
Dung tích xilanh |
cc |
5.123 |
|
Công suất cực đại |
Ps/vòng/phút |
165/2.500 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
10.400 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.900 |
|
Tải trọng chở |
Kg |
5.750 |
|
Cỡ lốp |
Tiêu chuẩn |
8.25-16-14PR |
|
Công thức bánh xe |
Tiêu chuẩn |
4 x 2 |
|
Hộp số |
LX06S (6 số tiến, 1 số lùi, dẫn động cơ khí) |
||
Sơn màu cabin |
Trắng |
||
2. Đặc tính kỹ thuật thùng.
Loại thùng/Kích thước lòng thùng
|
THÙNG MUI BẠT 7 BỬNG |
|
6.650 x 2.250 x 775/ 2.060 mm (D x R x C) |
||
Stt |
Vật liệu |
Qui cách |
1 |
Đà dọc |
Thép U120 |
2 |
Đà ngang |
Thép U100 |
3 |
Khung bao sàn |
Thép chấn hình |
4 |
Khung bửng |
Thép CT3 |
5 |
Vách trong |
Tôn Kẽm |
6 |
Vách Ngoài |
Inox dập sóng |
7 |
Khung cắm kèo |
Thép hộp CT3 440 |
8 |
Khung bảo hiểm hông |
Thép hộp 360 |
9 |
Khung xương vách trước |
Thép hộp 440 |
10 |
Tấm vách trước |
Thép CT3 |
11 |
Thanh chống vỉ sau |
Thép mạ kẽm Ø27x1.5mm |
12 |
Sàn thùng |
Inox 430 dập sóng |
13 |
Vè chắn bùn |
Inox 430 |
14 |
Khóa, bản lề |
Thép CT3 |
15 |
Kèo tròn |
Thép mạ kẽm Æ27 |
16 |
Đèn hông |
6 |
17 |
Đệm lót sát xi |
Cao su bố |
18 |
Bulông cố định thùng |
M21.5mm |
19 |
Kiểu cửa sau |
Vỉ mở lên trên có thanh chống |
20 |
Cản sau |
Thép hộp CT3 480 |
21 |
Màu sơn thùng |
Ghi xám |