Thông tin sản phẩm:
Số loại : CT6.25 TL1/KM – Khung mui, phanh hơi, lốc kê, có số phụ
Tải trọng : 5,700 kg
Tổng khối lượng : 12,105 kg
Động cơ (kw): :
Kí hiệu – Công suất – Thể tích : YC4D120 – 20 – 90kw – 4,214
Cỡ lốp : 9.00 – 20
Kích thước xe (m): Dài x Rộng x Cao : 8.46 x 2.34 x 3.74
Lòng thùng (m): Dài x Rộng x Cao : 6.22 x 2.21 x 2.3
Thông tin sản phẩm:
Số loại | : CT6.25 TL1/KM – Khung mui, phanh hơi, lốc kê, có số phụ |
Tải trọng | : 5,700 kg |
Tổng khối lượng | : 12,105 kg |
Động cơ (kw): | : |
Kí hiệu – Công suất – Thể tích | : YC4D120 – 20 – 90kw – 4,214 |
Cỡ lốp | : 9.00 – 20 |
Kích thước xe (m): Dài x Rộng x Cao | : 8.46 x 2.34 x 3.74 |
Lòng thùng (m): Dài x Rộng x Cao | : 6.22 x 2.21 x 2.3 |