Công ty TNHH LEXIM
Đại lý 3S xe tảiHINO– Nhật Bản (thùng, bệ, téc xăng dầu, gắn cẩu…), lắp ráp tại Việt Nam.
Cẩu thủy lực bánh lốp, bánh xích, bơm bêtông, khoan cọc nhồi của tập đoàn ZOOMLION - Trung Quốc.
Cẩu tự hành từ 2,2 tấn đến 17 tấn của Tập đoàn SOOSAN- Hàn Quốc
Dịch vụ bán và cho thuê cẩu xích 30 tấn đến 300 tấn, khoan cọc nhồi của Hitachi, Kobelco, Sumitomo – Nhật Bản.
Máy đào, máy ủi, đã qua sử dụng nhập khẩu từ Nhật Bản.
Công ty luôn mang đến cho khách hàng :
1.Sự bảo đảm tốt nhất.
2.Sức mạnh – độ tin cậy.
3.Thoả mãn những mong đợi cao nhất.
4.Chi phí mà khách hàng phải chi trả là thấp nhất.
Với kinh nghiệm lắp ráp xe tải gắn cẩu lâu năm.
Đã được các nhà thầu hàng đầu Việt nam tin dùng như : LILAMA, DẦU KHÍ, SÔNG ĐÀ, ĐIỆN LỰC...
Với thương hiệu cần cẩu SOOSAN hàng đầu Hàn Quốc.
Tải trọng từ 2,2 tấn - 17 tấn.
Với thương hiệu xe tải Hino hàng đầu Nhật Bản.
Tải trọng 2 tấn, 4.5 tấn, 6.2 tấn, 9.4 tấn, 15 tấn
Chúng Tôi, Công ty TNHH Lexim cam kết sẽ mang đến cho quý khách một chiếc xe tải theo yêu cầu cùng với chi phí phù hợp.
Để trở thành công ty cung cấp xe tải và xe tải gắn cẩu hàng đầu Việt Nam, ngoài đội ngũ nhân lực kinh nghiệm, chuyên nghiệp, gắn bó và tận tụy với khách hàng, sự hợp tác tốt với các đối tác lớn Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, điều quan trọng nhất là công ty có được sự hỗ trợ, hợp tác từ hệ thống khách hàng rộng lớn.
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 15 TẤN HINO FL8JTSA
Loại xe: Xe ôtô tải HINO, tay lái thuận 4x2, 03 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: HINOFL8JTSA
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ Nhật Bản, lắp ráp tại lắp ráp tại công ty HINO Motors Việt Nam.
Chất lượng: Mới 100%, Sản xuất năm 2015
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Màu xe: Màu Trắng.
Các thông số kỹ thuật chính của xe FL8JTSA: 15 tấn
MODEL |
FL8JTSA |
||
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
6.280 |
|
Khối lượng toàn bộ (kg) |
24.000 |
||
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
9.730 x 2.460 x 2.700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.980 + 1.300 |
||
Kích thước lòng thùng hàng |
6.650 x 2350 x 600 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
||
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Loại |
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
18:01 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút) |
260 - (2.500 vòng/phút) |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút) |
745- (1.500 vòng/phút) |
||
Nhiên liệu |
Loại |
Diezel |
|
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
22L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
|
Ắc quy |
2 bình 12V, 75Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
||
Cầu chủ động |
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
||
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
4.333 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
||
Khả năng vượt dốc ( %) |
32 |
||
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
||
Lốp xe |
11.00-R20 |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
|
Tỷ số truyền |
18,6 |
||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Quý khách hàng quan tâm xin vui lòng liên hệ:
Lê Đức Cường
Công ty TNHH LEXIM
Mobile: 0904.587.155 - 0982.827.209
Rất mong được sự hợp tác của quý khách hàng.