Công ty TNHH LEXIM Đại lý 3S của HINO Nhật bản. Hiện chúng tôi đang có các dòng xe tải từ 2 tấn đến 15 tấn giao ngay.
Với phương châm khách hàng là thượng đế chúng tôi luôn đề cao uy tín làm hàng đầu, đến với chúng tôi khách hàng sẽ được phục vụ nhiệt tình, hỗ trợ tối đa các thủ tục về tài chính hay kỹ thuật xe một cách nhanh gọn nhất. Đăc biệt giá cả luôn luôn tốt nhất trên cả nước!
Các thông số kỹ thuật chính của xe FL8JTSA: 15 tấn.
MODEL |
FL8JTSA |
||
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
6.280 |
|
Khối lượng toàn bộ (kg) |
24.000 |
||
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
9.730 x 2.460 x 2.700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.980 + 1.300 |
||
Kích thước lòng thùng hàng |
6.650 x 2350 x 600 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
||
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Loại |
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
18:01 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút) |
260 - (2.500 vòng/phút) |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút) |
745- (1.500 vòng/phút) |
||
Nhiên liệu |
Loại |
Diezel |
|
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
22L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
|
Ắc quy |
2 bình 12V, 75Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
||
Cầu chủ động |
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
||
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
4.333 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
||
Khả năng vượt dốc ( %) |
32 |
||
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
||
Lốp xe |
11.00-R20 |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
|
Tỷ số truyền |
18,6 |
||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Quý khách quan tâm xin vui lòng liên hệ theo số điện thoại .
Lê Đức Cường
Công ty TNHH LEXIM
Khu CN Đài Tư - Hà Nội 386 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Mobile: 0904.587.155 - 0982827209
Rất mong được hợp tác với quý vị khách hàng!