ban xe dau keo nhap khau o quang ninh
THACO HYUNDAINGHỆ AN
Phụ trách kinh doanh
Mr. Hùng 0938.805.245
Gửi tới quý Khách hàng sản phẩm đầu kéo HD700 và HD1000
với chất lượng đẳng cấp hàng đầu
Sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc khẳng định thương hiệu hàng đầu
ban xe dau keo nhap khau o quang ninh
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD1000
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD1000 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.685 x 2.495 x 3.130 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.050 + 1.300 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
250 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6.8 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
350 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8.930 |
|
Trọng lượng cho phép |
Kg |
14.615 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
23.675 |
|
Tải trọng kéo theo |
Kg |
38.600 |
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE |
||
Kiểu |
D6CA41 |
||
Loại động cơ |
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
12.920 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
410/1.900 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1.842/1.500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVER TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
16 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số |
||
Tỷ số truyền cuối |
3.909 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
KUMHO/HANKOOK |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Radio, 02 loa |
|||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
ban xe dau keo nhap khau o quang ninh
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD700
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD700 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.685 x 2.495 x 3.130 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.050 + 1.300 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
250 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6.8 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
350 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8.780 |
|
Trọng lượng cho phép |
Kg |
14.500 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
23.410 |
|
Tải trọng kéo theo |
Kg |
38.500 |
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE |
||
Kiểu |
D6AC |
||
Loại động cơ |
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
11.149 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
340/2.000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1.450/1.200 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVER TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.571 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
KUMHO/HANKOOK |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00-R20 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh đỗ tự hãm (locker) tác dụng lên bánh xe trục sau |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 02 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |