Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1900 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1040 |
kG |
- Cầu sau : |
860 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5280 x 1800 x 2660 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3200 x 1670 x 1830/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2615 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1490/1340 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
195R15 /155R12 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 194 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |