Đang tải dữ liệu ...

Xe Thaco Van 5S

Giá bán: 315 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2020
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
Chưa cập nhật
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.295x1.535x1.910 Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) mm
1.460x1.220x1.200 Chiều dài cơ sở mm 2.740
Khoảng sáng gầm xe mm 180
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 1.090
Tải trọng kg 750
Trọng lượng toàn bộ kg 2.165
Số chỗ ngồi Chỗ 05
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ CHANGHE K14B-A (Công nghệ Nhật Bản) Loại động cơ Động cơ xăng 4 kỳ, 4
xilanh thẳng hàng, phun nhiên
liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước. Dung tích xi lanh cc 1.372
Đường kính x hành trình piston mm 73 x 82
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 95/ 6.000
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 115/ 3.200
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô
Hộp số Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền I1st= 4,425; I2nd= 2,304; I3rd= 1,674; I4th=
1,264;I5th=
1,000; IR= 5,151 HỆ THỐNG LÁI Thanh răng, bánh răng, trợ lực điện HỆ THỐNG PHANH Phanh
thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không,
trước đĩa, sau tang trống HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/ sau 175/70R14LT (10PR)
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 30.5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5.6
Tốc độ tối đa km/h 106
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
Trang bị tiêu chuẩn Máy lạnh cabin, kính cửa trước chỉnh điện
*Ghi chú: các thông số kỹ thuật trên là dự kiến, có thể thay đổi.

Thaco Nam Định : Mr : Đức : 0977562862

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem