Nhãn hiệu : |
HINO FG8JPSL/TN-TTC-14 |
Số chứng nhận : |
631/VAQ09 - 01/14 - 00 |
Ngày cấp : |
29/01/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : |
Nhật Bản và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ô tô Tín Nghĩa |
Địa chỉ : |
120/3/27 Bis Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
8305 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4240 |
kG |
- Cầu sau : |
4065 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10800 x 2500 x 3400 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7800 x 2350 x 600/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
6465 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1920/1820 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UG |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC UR-V504, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 3030 kg; - Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |