Xe tải Dongben 870kg là dòng xe tải lắp ráp tại Việt Nam, động cơ GM của Mỹ, máy được bảo hành 2 năm với 60.000 km. Máy mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu với 6L/100km.
Kích thước thùng xe tải Dongben 870kg : 2.450 x 1500 x 340 mm
Giá bán xe tải Dongben 870kg :Xe Dongben 870 Kg có giá thành hợp lý vs đa số các hộ kinh doanh,các đơn vị, đầu tư trong lĩnh vực vận tải. Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất và nhận những ưu đãi tốt nhất .
Thủ tục thanh toán : Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. Ngoài ra chúng tôi còn hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng lên đến 60% giá trị của xe.
Thủ tục giao xe : Sau khi ký kết hợp đồng mua bán và làm các thủ tục thanh toán chúng tôi sẽ tiến hành đăng ký, đăng kiểm tạm thời và có tài xế chuyên nghiệp lái xe đến địa điểm giao xe do quí khách chỉ định. Đồng thời sẽ hướng dẫn vận hành, tư vấn bảo trì , bảo dưỡng trong quá trình sử dụng xe và cuối cùng hai bên nhiệm thu xe, ký biên bản bàn giao.
Thời gian giao xe :Xe được giao ngay sau khi tiến hành thủ tục thanh toán .
Xe tải Dongben 870kg được bảo hành 100.000km đầu tiên hoặc 3 năm (tùy theo điều kiện nào đến trước )
Thông số kỹ thuật của Xe tải DongBen 870kg
Tư vấn nhiệt tình 24/7.Hotline:096.448.68.86
Sự hài lòng của quý khách là động lực phấn đấu của chúng tôi
Hạng mục | Thông số kỹ thuật | |
Chiều dài toàn bộ | 4250 | |
Chiều rộng toàn bộ | 1500 | |
Chiều cao toàn bộ | 1805 | |
Vết bánh xe trước | 1315 | |
Vết bánh xe sau | 1310 | |
Chiều dài cơ sở | 2500 | |
Thùng xe | Dài | 2450 |
Rộng | 1410 | |
Cao | 340/..... | |
Nhãn hiệu động cơ | LJ465Q-2AE6 | |
Loại động cơ | Sử dụng Xăng không chì A92, Động cơ 4 kì, 4 xi lanh thảng hàng, phun xăng điện tử, làm lạnh bằng nước | |
Công suất lớn nhất /tốc độ vòng quay | 45/5600 | |
Mô men/chuyển tốc lớn nhất | 83/3000~3500 | |
Thể tích | 1051 | |
Số xi lanh | 4 | |
Đường kính xi lanh | 65.5 | |
Hành trình | 78 | |
Tỉ số nén | 9:1 | |
Tốc độ vòng quay không tải | 850 | |
Độ vượt dốc lớn nhất | 30% | |
Tốc độ lớn nhất | 120 | |
Tiêu hao nhiên liệu | 6.0 | |
Số tiến | 5 | |
Số lùi | 1 | |
Tải trọng cho phép chở | 870 | |
Trọng lượng bản thân | 910 | |
Tổng trọng lượng | 1910 | |
Lốp trước | Cỡ loại | 165/70R13 |
Số lượng | 2 | |
Áp suất | 350 | |
Lốp sau | Cỡ loại | 165/70R13 |
Số lượng | 2 | |
Áp suất | 350 | |
Hệ thống treo trước | Sử dụng hệ thống treo độc lập, dạng lò so, có giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo sau | Treo lá nhíp (5Lá) | |
Hình thức chuyển hướng | Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí có trợ lực điện | |
Hình thức phanh | Trước đĩa sau tang trống trợ lực chân không |
Liên hệ: NVKD QUỲNH: 096.448.6886
Địa chỉ :TT Yên Mỹ- Yên Mỹ- Hưng Yên