CÔNG TY CP TMDV Ô TÔ AN SƯƠNG
ĐC: 2450 QL1A, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM
Tel: 08.6256 8905 Fax: 08.6256 8969
liên hệ : NGHĨA - đt : 0909.039.482
Trên thị trường có rất nhiều sản phẩm xe tải hạng nhẹ, trong đó nổi bật nhất là dòng xe tải thùng dongben 870kg . Đây là dòng xe tải chất lượng cao của hãng dongben được phân phối bởi Thăng Long auto với giá thành hợp lý nhất. Chiếc xe được thiết kế thanh mảnh, linh hoạt, dễ dàng di chuyển trên các tuyến đường giao thông ở Việt Nam. Một chiếc xe thùng kín sẽ giúp cho quá trình chuyên chở hàng hóa được thuận tiện hơn trong mọi điều kiện thời tiết cũng như bảo quản sản phẩm hàng hóa. Cabin 2 chỗ ngồi với đầy đủ thiết bị tiện nghi đem lại cảm giác thoải mái nhất. Động cơ mạnh mẽ, công suất lớn, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Hộp số hiện đại với 5 số tiến 1 số lùi. Hệ thống phanh lốp hoạt động bền bỉ trong các môi trường khác nhau. Đây thực sự là sự lựa chọn sang suốt của quý khách hàng.
Nhanh tay đến với Thăng Longauto để lựa chọn cho mình chiếc xe tải dongben uy tín – chất lượng nhất – với giá thành không không đâu có thể rẻ hơn được nữa.
Thông số kỹ thuật xe tải thùng dongben 870kg :
Hạng mục |
Thông số kỹ thuật |
||
Chiều dài toàn bộ |
4250 |
||
Chiều rộng toàn bộ |
1515 |
||
Chiều cao toàn bộ |
2280 |
||
Vết bánh xe trước |
1315 |
||
Vết bánh xe sau |
1310 |
||
Chiều dài cơ sở |
2500 |
||
Thùng xe |
Dài |
2465 |
|
Rộng |
1410 |
||
Cao |
1500 |
||
Nhãn hiệu động cơ |
LJ465Q3-1AE1 |
||
Loại động cơ |
Sử dụng Xăng không chì A92, Động cơ 4 kì, 4 xi lanh thảng hàng, phun xăng điện tử, làm lạnh bằng nước |
||
Công suất lớn nhất /tốc độ vòng quay |
38.5/5200 |
||
Mô men/chuyển tốc lớn nhất |
83/3000~3500 |
||
Thể tích |
1051 |
||
Số xi lanh |
4 |
||
Đường kính xi lanh |
65.5 |
||
Hành trình |
78 |
||
Tỉ số nén |
9:1 |
||
Tốc độ vòng quay không tải |
850 |
||
Độ vượt dốc lớn nhất |
30% |
||
Tốc độ lớn nhất |
120 |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
6.2 |
||
Số tiến |
5 |
||
Số lùi |
1 |
||
Trọng tải định mức |
800 |
||
Trọng lượng bản thân |
1120 |
||
Tổng trọng lượng |
1920 |
||
Lốp trước |
Cỡ loại |
165/70R13 |
|
Số lượng |
2 |
||
Áp suất |
350 |
||
Lốp sau |
Cỡ loại |
165/70R13 |
|
Số lượng |
2 |
||
Áp suất |
350 |
||
Hệ thống treo trước |
Sử dụng hệ thống treo độc lập, dạng lò so, có giảm chấn thủy lực |
||
Hệ thống treo sau |
Treo lá nhíp (5Lá) |
||
Hình thức chuyển hướng |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
||
Hình thức phanh |
Trước đĩa sau tang trống trợ lực chân không |
||
Kích thước ngoài (mm) |
4250 x 1515 x 2208 |
||
Kích thước thùng (mm) |
2465/2500 x 1410 x 1500 |
||
|