Nhãn hiệu : | TRUONGGIANG DFM EQ4.98T/KM6511 |
Số chứng nhận : | 102/VAQ07 - 01/11 - 00 |
Ngày cấp : | 14/03/2011 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có khung mui) |
Xuất xứ : | Trung Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 6200 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2540 | kG |
- Cầu sau : | 3660 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6500 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 12895 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9370 x 2500 x 3720 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 7000 x 2400 x 2240 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 5200 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1820/1800 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YC4D130-20 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4214 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 10.00 - 20 /10.00 - 20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |