Nhãn hiệu : |
CHENGLONG TTCM/YC6M375-33-KM |
Số chứng nhận : |
134/VAQ09 - 01/14 - 00 |
Ngày cấp : |
10/04/2014 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
Trung Quốc và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng giao thông vận tải |
Địa chỉ : |
P1-B3, TT Đại học GTVT, P. Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
13670 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3560 + 3560 |
kG |
- Cầu sau : |
3275 + 3275 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
15700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
29500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12140 x 2500 x 4000 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
9560 x 2380 x 2500 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
1800 + 5050 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2020/1860 |
mm |
Số trục : |
4 |
|
Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6M375-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
9839 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
276 kW/ 2100 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |